Kiến thức bảo dưỡng xe ô tô dành cho kỹ thuật viên
- 28 Tháng mười một, 2024
- 0 bình luận
- 27
Bảo dưỡng xe ô tô là công việc mà kỹ thuật viên cần kiểm tra, sửa chữa các bộ phận và hệ thống trên xe để đảm bảo cho xe được hoạt động trơn tru. Tuy nhiên nhiều kỹ thuật viên còn chưa nắm rõ các quy trình thực hiện. Cùng trung tâm VCE tìm hiểu chi tiết về các kiến thức bảo dưỡng cho kỹ thuật viên trong phần dưới đây
Nội dung bài viết
ToggleBảo dưỡng xe ô tô là gì?
Bảo dưỡng xe ô tô là quá trình thực hiện các công việc định kỳ nhằm duy trì và nâng cao hiệu suất hoạt động của xe. Quy trình bảo dưỡng xe ô tô bao gồm nhiều nhiệm vụ khác nhau, từ việc kiểm tra, bảo trì đến thay thế các bộ phận và phụ kiện của xe, giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng. Và mục tiêu của việc bảo dưỡng xe ô tô là:
- Đảm bảo động cơ và các hệ thống khác hoạt động trơn tru, tiết kiệm nhiên liệu và đạt được hiệu suất tối ưu.
- Kiểm tra và sửa chữa các bộ phận quan trọng như phanh, lốp, đèn, và hệ thống lái để bảo vệ an toàn cho người lái và hành khách.
- Giúp xe hoạt động bền bỉ hơn, tránh hỏng hóc và giảm thiểu chi phí sửa chữa lớn trong tương lai.
- Bảo dưỡng định kỳ giúp duy trì giá trị của xe, đặc biệt khi bạn có ý định bán lại hoặc trao đổi.
Bạn có đang băn khoăn về cấp bảo dưỡng hiện tại của xe mình không? Hãy cùng tìm hiểu các mốc cần bảo dưỡng xe ô tô dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!
Các mốc cần bảo dưỡng ô tô thường thấy hiện nay
Việc bảo dưỡng ô tô định kỳ không chỉ giúp xe hoạt động trơn tru mà còn đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách. Mỗi xe đều có các mốc bảo dưỡng xe với thời gian và số kilômét cụ thể để thực hiện bảo dưỡng, giúp chủ xe nắm bắt được thời điểm cần kiểm tra và thay thế các bộ phận quan trọng.
- Mốc bảo dưỡng 1000km: Phát hiện lỗi kỹ thuật tiềm ẩn, đảm bảo xe vận hành an toàn
- Mốc bảo dưỡng 5000km: Phát hiện lỗi ảnh hưởng đến sự an toàn, loại bỏ vụn kim loại
- Mốc bảo dưỡng 10.000km: Đảm bảo hoạt động trơn tru, ngăn ngừa tắc nghẽn cặn dầu
- Mốc bảo dưỡng 20.000km: Duy trì hiệu suất hoạt động và an toàn cho hệ thống phanh
- Mốc bảo dưỡng 40.000km: Đảm bảo động cơ hoạt động trơn tru, tiết kiệm nhiên liệu, giảm tiếng ồn
- Mốc bảo dưỡng 80.000km: Duy trì hiệu suất xe và đảm bảo các hệ thống hoạt động hiệu quả
Với từng mốc bảo dưỡng sẽ có các mục công việc cần làm khác nhau. Nếu chưa nắm được các kiến thức này thì hãy xem ngay các hạng mục bảo dưỡng ô tô trong phần dưới đây.
Các hạng mục bảo dưỡng xe ô tô
Mỗi hạng mục bảo dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu suất của xe, từ động cơ cho đến hệ thống phanh và lốp xe. Sau đây các hạng mục bảo dưỡng định kỳ cần thiết mà mỗi chủ xe cần chú ý.
Thay dầu động cơ
Việc thay dầu động cơ là một trong những công việc bảo dưỡng xe ô tô quan trọng nhất. Dầu động cơ nên được thay thế định kỳ sau mỗi 5.000 km hoặc 6 tháng. Chức năng của dầu động cơ là bôi trơn, làm mát, làm sạch và chống gỉ cho động cơ. Nếu không thay dầu đúng thời hạn, động cơ có thể nhanh chóng hao mòn và gặp phải những hư hại nghiêm trọng, gây nóng máy và giảm hiệu suất hoạt động.
Thay lọc dầu động cơ
Việc thay thế lọc dầu động cơ là một phần không thể thiếu trong bảo dưỡng xe ô tô, thường được thực hiện sau mỗi 10.000 km. Lọc dầu có chức năng quan trọng trong việc loại bỏ các cặn bẩn và tạp chất trước khi dầu đi vào hệ thống bôi trơn. Nếu lọc dầu không được thay thế theo định kỳ, dầu nhớt sẽ bị giảm chất lượng, gây hại cho động cơ và làm tăng nguy cơ mài mòn.
Thay lọc gió động cơ
Để đảm bảo hiệu suất tối ưu cho động cơ, lọc gió cần được vệ sinh sau mỗi 10.000 km và thay thế sau 20.000 – 30.000 km. Lọc gió có nhiệm vụ làm sạch không khí trước khi nó vào buồng đốt. Nếu không thực hiện việc bảo dưỡng xe ô tô này, lọc gió có thể bị tắc nghẹt, dẫn đến việc không khí vào buồng đốt không đủ, từ đó làm giảm hiệu suất động cơ.
Thay lọc nhiên liệu
Lọc nhiên liệu là một bộ phận quan trọng trong bảo dưỡng xe ô tô, cần được thay thế sau mỗi 40.000 km hoặc sau 2 năm sử dụng. Lọc nhiên liệu giúp loại bỏ tạp chất trong nhiên liệu trước khi vào buồng đốt. Nếu không thay thế định kỳ, hiệu suất đốt cháy sẽ giảm, ảnh hưởng trực tiếp đến công suất hoạt động của động cơ.
Thay bugi
Bugi, với chức năng tạo ra tia lửa để đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu và không khí, cần được vệ sinh sau mỗi 20.000 km và thay thế sau 40.000 km cho bugi thường, hoặc 100.000 km cho bugi Iridium. Việc bảo dưỡng xe ô tô liên quan đến bugi là cần thiết, vì nếu bugi bị bẩn hoặc mòn, sẽ dẫn đến hiện tượng đánh lửa kém, ảnh hưởng đến khả năng khởi động của động cơ.
Vệ sinh kim phun
Kim phun cũng là một phần quan trọng trong bảo dưỡng xe ô tô, cần được vệ sinh sau mỗi 20.000 km. Kim phun có nhiệm vụ phun nhiên liệu vào buồng đốt. Qua thời gian, chúng có thể bị bám cặn và muội than, làm giảm hiệu suất phun nhiên liệu. Do đó, vệ sinh định kỳ sẽ giúp duy trì hiệu suất làm việc của kim phun.
Thay nước làm mát động cơ
Nước làm mát động cơ cần được kiểm tra và bổ sung định kỳ sau mỗi 10.000 km, cũng như thay thế sau 40.000 – 60.000 km. Nước làm mát đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho động cơ, ngăn ngừa quá nhiệt. Sau một thời gian dài, nước làm mát có thể bị ô nhiễm hoặc biến chất, gây giảm hiệu quả làm mát và ảnh hưởng đến động cơ.
Kiểm tra khe hở xu páp
Kiểm tra khe hở xu páp là một công việc quan trọng trong bảo dưỡng xe ô tô, cần thực hiện sau mỗi 40.000 km. Khi động cơ hoạt động, xu páp có thể giãn nở do nhiệt, vì vậy cần kiểm tra và điều chỉnh khe hở để đảm bảo hiệu quả hoạt động. Nếu khe hở không đạt yêu cầu, có thể gây ra tình trạng đóng/mở xupap không chính xác.
Thay đai truyền động trục cam
Đai truyền động trục cam cần được thay thế sau mỗi 100.000 km, vì nó kết nối bánh đà trục cam và trục khuỷu, đảm bảo sự chuyển động đồng bộ trong động cơ. Việc bảo dưỡng xe ô tô này rất quan trọng, bởi nếu đai bị mòn hoặc nứt, sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của động cơ.
Kiểm tra dây đai trên động cơ
Kiểm tra định kỳ dây đai trên động cơ sau mỗi 100.000 km là cần thiết để đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả. Dây đai có vai trò quan trọng trong việc dẫn động cho hệ thống điều hòa, bơm nước và máy phát điện. Nếu không kiểm tra thường xuyên, có thể phát hiện các dấu hiệu hư hỏng và tránh được sự cố nghiêm trọng.
Kiểm tra tốc độ không tải
Kiểm tra tốc độ không tải của động cơ nên được thực hiện sau mỗi 100.000 – 120.000 km. Van điều khiển không tải có trách nhiệm điều chỉnh tốc độ của động cơ khi không tải. Theo thời gian, van này có thể bị sai lệch, vì vậy cần kiểm tra và điều chỉnh lại để đảm bảo động cơ hoạt động êm ái và ổn định.
Thay dầu hộp số
Dầu hộp số cần được thay thế định kỳ sau 40.000 – 60.000 km, với chức năng bôi trơn và làm sạch các chi tiết bên trong hộp số. Việc bảo dưỡng xe ô tô liên quan đến dầu hộp số là rất quan trọng, bởi nếu dầu bị bẩn hoặc biến chất, sẽ giảm hiệu quả truyền động và có thể gây ra hư hỏng cho hộp số.
Thay dầu cầu (dầu truyền động)
Việc thay dầu cầu cần được thực hiện sau mỗi 40.000 km. Dầu cầu giúp bôi trơn và giảm ma sát trong hệ thống truyền động. Thay dầu định kỳ sẽ đảm bảo các bộ phận hoạt động trơn tru và tránh tình trạng hư hỏng do thiếu chất bôi trơn.
Kiểm tra, bảo dưỡng phanh
Kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống phanh là rất quan trọng, cần thực hiện định kỳ sau mỗi 10.000 km hoặc 6 tháng. Hệ thống phanh phải được kiểm tra kỹ lưỡng các bộ phận như má phanh và bầu trợ lực để đảm bảo an toàn khi vận hành xe. Điều này là một phần không thể thiếu trong bảo dưỡng xe ô tô.
Kiểm tra, điều chỉnh phanh đỗ
Hệ thống phanh đỗ cần được kiểm tra định kỳ sau mỗi 20.000 – 40.000 km. Mặc dù phanh đỗ hoạt động ít hơn phanh chân, những việc kiểm tra và điều chỉnh là cần thiết để đảm bảo phanh đỗ hoạt động hiệu quả, đặc biệt khi xe đỗ trong thời gian dài.
Thay dầu phanh
Dầu phanh cần được kiểm tra sau mỗi 10.000 km và thay thế sau mỗi 2 – 3 năm. Dầu phanh có chức năng truyền lực cho hệ thống phanh hoạt động. Theo thời gian, dầu phanh có thể bị ô nhiễm, dẫn đến hiệu suất phanh giảm. Việc thay dầu định kỳ là cần thiết trong bảo dưỡng xe ô tô.
Thay dầu trợ lực lái
Dầu trợ lực lái cần được kiểm tra định kỳ sau mỗi 10.000 km và thay thế sau 60.000 – 80.000 km. Dầu này giúp vô lăng trở nên nhẹ nhàng hơn khi điều khiển. Việc thay dầu trợ lực lái định kỳ sẽ đảm bảo sự nhạy bén và an toàn khi lái xe.
Đảo lốp xe
Đảo lốp xe là một công việc cần thiết trong bảo dưỡng xe ô tô, thường được thực hiện sau mỗi 10.000 km. Việc này giúp lốp xe mòn đều hơn do trọng lượng phân phối không đồng đều. Đảo lốp định kỳ không chỉ tăng tuổi thọ của lốp mà còn cải thiện hiệu suất lái xe.
Kiểm tra hệ thống điều hòa, quạt, sưởi
Cần thực hiện kiểm tra hệ thống điều hòa, quạt và sưởi định kỳ mỗi 5.000 km hoặc 6 tháng. Điều này bao gồm vệ sinh lọc gió điều hòa và kiểm tra ga lạnh. Việc bảo trì này giúp hệ thống điều hòa hoạt động hiệu quả, mang lại sự thoải mái cho hành khách trong suốt hành trình.
Kiểm tra các bộ phận khác
Ngoài những hạng mục đã nêu, việc kiểm tra định kỳ các bộ phận khác như hệ thống xả, nước rửa kính và độ rơ vô lăng là rất quan trọng. Những việc này cần thực hiện sau mỗi 10.000 km hoặc 6 tháng để đảm bảo xe hoạt động an toàn và hiệu quả trong mọi điều kiện.
Bảo dưỡng ô tô là một trong những kiến thức sửa chữa ô tô mà bất cứ kỹ thuật viên nào cũng phải biết vì công việc này chiếm hơn 2/3 tổng công việc và doanh thu của một xưởng dịch vụ sửa chữa ô tô.
Lịch bảo dưỡng và thay phụ tùng các hãng xe phổ thông tại Việt Nam
Mỗi hãng xe đều có những khuyến nghị riêng về lịch bảo dưỡng và thay thế phụ tùng, nhằm đảm bảo xe hoạt động hiệu quả và an toàn nhất. Việc tuân thủ lịch bảo dưỡng này không chỉ giúp chủ xe bảo vệ tài sản mà còn tăng cường hiệu suất và độ bền của phương tiện.
Dưới đây là lịch bảo dưỡng của một vài hãng xe phổ thông tại Việt Nam mà kỹ thuật viên cần biết:
Hãng xe | Lịch bảo dưỡng |
Lịch bảo dưỡng định kỳ của hãng xe Toyota | – Cấp nhỏ: 5.000 km, 15.000 km, 25.000 km, 35.000 km… – Cấp trung bình: 10.000 km, 30.000 km, 50.000 km, 70.000 km… – Cấp trung bình lớn: 20.000 km, 60.000 km, 100.000 km, 140.000 km… – Cấp lớn: 40.000 km, 80.000 km, 120.000 km, 160.000 km… |
Honda | – Lần đầu: 1.000 km – Tiếp theo: 5.000 km hoặc 3-6 tháng (tùy điều kiện nào đến trước) – Các mốc quan trọng: 20.000 km, 40.000 km, 60.000 km, 100.000 km, 120.000 km, 140.000 km, 160.000 km, 180.000 km, 200.000 km… |
Hyundai | – Cấp 1: 5.000 km, 15.000 km, 25.000 km… – Cấp 2: 10.000 km, 30.000 km, 50.000 km… – Cấp 3: 20.000 km, 60.000 km, 100.000 km… – Cấp 4: 40.000 km, 80.000 km, 120.000 km… |
Ford | – Lần đầu: 1.000 km – Tiếp theo: 10.000 km và sau mỗi 10.000 km |
Mitsubishi | – Lần đầu: 1.000 km – Tiếp theo: 5.000 km hoặc 4 tháng (tùy điều kiện nào đến trước) |
VinFast | – Bảo dưỡng định kỳ: 7.500 km hoặc 6 tháng (tùy điều kiện nào đến trước) |
Như vậy, bài viết này đã giúp bạn trả lời “Bảo dưỡng xe ô tô là gì?” và các mốc cần bảo dưỡng, các hạng mục bảo dưỡng xe ô tô. Việc thực hiện bảo dưỡng định kỳ không chỉ góp phần kéo dài tuổi thọ của xe mà còn giúp nâng cao tính an toàn trong quá trình sử dụng. Các kiến thức được chia sẻ bên trên giống như một cẩm nang sửa chữa ô tô về bảo dưỡng xe dành cho kỹ thuật viên vì vậy bạn cần nắm được các mốc bảo dưỡng và hạng mục để thể hiện được cho đúng và chuẩn theo quy trình hãng.
Nếu bạn đang có nhu cầu nâng cao năng lực chuyên môn trong lĩnh vực bảo dưỡng ô tô, VCE là một nơi bạn có thể cân nhắc. Tại đây, chúng tôi cung cấp những khóa học chuyên sâu về bảo dưỡng ô tô và sửa chữa xe, giúp bạn hiểu rõ về các quy trình bảo dưỡng hiện đại cũng như những kỹ thuật khắc phục sự cố hiệu quả. Khóa học này được tổ chức dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia giàu kinh nghiệm, mang đến cho bạn cơ hội thực hành thực tế trên nhiều loại xe khác nhau.
Hãy nhanh chóng liên hệ với chúng tôi qua Zalo 0901192699 để được tư vấn cụ thể và tìm hiểu thêm về các khóa học hấp dẫn mà chúng tôi đang cung cấp!