Quy trình bảo dưỡng xe ô tô chi tiết cho kỹ thuật viên

Đối với các kỹ thuật viên, việc nắm vững quy trình bảo dưỡng xe ô tô chi tiết là điều cần thiết để phát hiện sớm các vấn đề và thực hiện sửa chữa kịp thời. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước cụ thể của quy trình bảo dưỡng, từ những công việc cơ bản nhất cho đến những kỹ thuật phức tạp hơn, giúp kỹ thuật viên nâng cao tay nghề và phục vụ khách hàng một cách hiệu quả nhất. Hãy cùng trung tâm VCE tìm hiểu nhé!

8 bước quy trình bảo dưỡng xe ô tô chuẩn cho thợ bảo dưỡng

Bảo dưỡng xe ô tô định kỳ không chỉ giúp duy trì hiệu suất hoạt động mà còn đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách. Quy trình bảo dưỡng xe ô tô này bao gồm nhiều bước từ kiểm tra dầu nhớt, hệ thống phanh, đến chăm sóc lốp và dầu hộp số… Dưới đây là nội dung bảo dưỡng ô tô chi tiết từng bộ phận xe:

Bước 1: Kiểm tra lọc nhớt và thay dầu nhớt

quy-trinh-bao-duong-xe-o-to-1
Quy trình bảo dưỡng xe ô tô – Kiểm tra thay thế lọc dầu nhớt

Thay dầu nhớt là bước cơ bản nhưng rất quan trọng trong quy trình bảo dưỡng xe ô tô. Dầu nhớt giúp bôi trơn các chi tiết trong động cơ, giảm ma sát và ngăn ngừa sự mài mòn. Kỹ thuật viên cần kiểm tra lượng dầu nhớt còn lại, đánh giá màu sắc và độ nhớt của dầu. Để kiểm tra chất lượng lọc nhớt, bạn có thể thực hiện các bước như:

  • Kiểm tra ngoại hình lọc nhớt: Quan sát bề mặt lọc nhớt xem có vết rỉ sét, nứt hoặc biến dạng không. Những dấu hiệu này có thể cho thấy lọc nhớt đã xuống cấp.
  • Kiểm tra hiệu suất lọc: Sử dụng đèn soi qua lõi lọc để xem có bụi bẩn hay cặn bám không. Nếu lõi lọc sạch, lọc vẫn hoạt động tốt.
  • Đánh giá khả năng chống tràn: Kiểm tra xem có dấu hiệu rò rỉ dầu không. Nếu có, lọc cần được thay ngay.

Đồng thời, kiểm tra mức dầu nhớt và thay dầu đúng thời gian cũng rất quan trọng để kéo dài tuổi thọ động cơ và tối ưu hóa hiệu suất lái xe. Nếu dầu đã cũ hoặc bẩn, cần phải thay mới để đảm bảo động cơ luôn hoạt động mượt mà và giảm nguy cơ hư hỏng.

  • Kiểm tra mức dầu nhớt: Sau khi dừng xe trên bề mặt phẳng và tắt động cơ, dùng que thăm dầu để xác định mức dầu và kiểm tra chất lượng dầu.
  • Thay dầu định kỳ: Dựa trên khuyến nghị của nhà sản xuất hoặc mỗi 5.000 – 10.000 dặm (8.000 – 16.000 km) để duy trì động cơ vận hành ổn định.

Bước 2: Kiểm tra và vệ sinh lọc gió động cơ

quy-trinh-bao-duong-loc-gio-dong-co
Quy trình bảo dưỡng xe ô tô – Kiểm tra bảo dưỡng học gió động cơ

Lọc gió động cơ có nhiệm vụ ngăn bụi bẩn và tạp chất đi vào bên trong động cơ. Khi lọc gió bị bẩn, động cơ sẽ phải làm việc nặng hơn và tiêu hao nhiều nhiên liệu hơn. Trong quy trình bảo dưỡng xe ô tô, kỹ thuật viên cần kiểm tra và vệ sinh hoặc thay thế lọc gió động cơ định kỳ để duy trì hiệu suất của xe và giảm tiêu hao nhiên liệu.

Tháo lọc gió cũ

  • Xác định vị trí hộp lọc gió: Hộp bảo vệ lọc gió thường nằm ở phía trên hoặc bên cạnh động cơ.
  • Tháo hộp bảo vệ: Hộp lọc gió thường được cố định bằng các ngàm. Để mở nắp hộp, chỉ cần nhẹ nhàng bật các ngàm cố định.
  • Lấy lọc gió ra khỏi hộp: Sau khi mở nắp, bạn có thể dễ dàng kéo lọc gió cũ ra ngoài.

Vệ sinh hộp đựng lọc gió

  • Kiểm tra bụi bẩn bên trong hộp: Nếu có bụi bẩn hoặc cặn bám, nên làm sạch trước khi lắp lọc gió mới.
  • Vệ sinh hộp đựng: Dùng khăn sạch hoặc vòi xịt khí nén để loại bỏ bụi bẩn bên trong hộp. Điều này giúp tránh việc bụi bẩn rơi vào lọc gió mới và động cơ.

Lắp lọc gió mới

  • Lắp đúng mặt của lọc gió: Đặt lọc gió mới vào hộp, đảm bảo lắp đúng mặt lọc hướng vào động cơ.
  • Đảm bảo phốt cao su kín: Xung quanh lọc gió thường có một vòng cao su giúp bịt kín hộp lọc. Đảm bảo phốt cao su nằm đúng vị trí và kín hoàn toàn để không có không khí bẩn nào lọt vào động cơ.
  • Đóng hộp bảo vệ lọc gió: Sau khi lắp xong lọc gió, đóng hộp bảo vệ lại và cài chắc các ngàm.

Khi lọc gió còn tốt nhưng bị bám bụi nhẹ, bạn có thể vệ sinh để kéo dài thời gian sử dụng. Cách vệ sinh lọc gió tùy thuộc vào chất liệu của bộ lọc:

  • Vệ sinh bằng vòi xịt khí nén: Đối với lọc gió giấy hoặc bọt, bạn nên dùng vòi xịt khí nén để loại bỏ bụi bẩn mà không làm hỏng chất liệu lọc.
  • Rửa trực tiếp bằng nước: Đối với lọc gió bằng chất liệu bền như cao su hoặc kim loại, bạn có thể rửa bằng nước. Sau khi rửa sạch, để lọc gió khô hoàn toàn trước khi lắp lại vào xe.

Sau bước kiểm tra lọc gió động cơ thì bạn cần đến bước tiếp theo trong quy trình bảo dưỡng xe ô tô là kiểm tra hệ thống phanh để đảm bảo an toàn cho chủ xe khi di chuyển.

Bước 3: Kiểm tra hệ thống phanh

quy-trinh-bao-duong-xe-o-to-3
Quy trình bảo dưỡng xe ô tô – Kiểm tra hệ thống phanh

Hệ thống phanh là bộ phận đảm bảo an toàn hàng đầu trên xe ô tô. Kiểm tra phanh bao gồm kiểm tra má phanh, đĩa phanh và mức dầu phanh. Nếu phanh có dấu hiệu mòn hoặc hư hỏng, kỹ thuật viên nên thay mới ngay lập tức để tránh nguy cơ tai nạn. Vì vậy đây là bước không thể bỏ qua trong một quy trình bảo dưỡng xe ô tô. 

Kiểm tra tổng quát hệ thống phanh

  • Kiểm tra bàn đạp phanh: Đảm bảo bàn đạp phanh hoạt động mượt mà, không bị lỏng hoặc kẹt.
  • Kiểm tra bầu trợ lực phanh: Đảm bảo bầu trợ lực phanh cung cấp đủ lực hỗ trợ, giúp tăng hiệu quả khi đạp phanh.
  • Chiều cao cần phanh đỗ và đèn báo phanh đỗ: Đảm bảo chiều cao của cần phanh đỗ và đèn báo phanh đỗ nằm trong tiêu chuẩn và hoạt động chính xác.

Kiểm tra hệ thống dầu phanh

  • Kiểm tra chảy dầu của tổng phanh: Xem xét tình trạng rò rỉ dầu tại tổng phanh, đảm bảo không có hiện tượng rò rỉ.
  • Kiểm tra mức dầu phanh: Đảm bảo mức dầu phanh đủ tiêu chuẩn và không bị thiếu hụt.

Kiểm tra tình trạng ống mềm dầu phanh trước: Kiểm tra tình trạng chảy dầu và nứt ống: Đảm bảo ống mềm dầu phanh trước không có dấu hiệu rò rỉ dầu hoặc nứt gãy, tránh nguy cơ mất phanh.

Kiểm tra và vệ sinh má phanh

  • Kiểm tra tình trạng má phanh: Đo độ dày và kiểm tra bề mặt má phanh, xác định có dấu hiệu mòn không đều hoặc hư hỏng.
  • Vệ sinh má phanh: Sử dụng dung dịch chuyên dụng, chẳng hạn như dung dịch vệ sinh phanh 3M, để loại bỏ bụi bẩn và cặn bám trên má phanh.
  • Bôi mỡ má phanh 3M: Bôi mỡ vào các vị trí cần thiết của má phanh như tấm chống ồn và gờ trượt, giúp phanh hoạt động trơn tru và giảm tiếng ồn.

Kiểm tra cụm piston và đĩa phanh

  • Kiểm tra cụm piston – xi lanh phanh: Đảm bảo cụm piston và xi lanh phanh bánh trước hoạt động bình thường, không có dấu hiệu rò rỉ hoặc hư hỏng.
  • Kiểm tra tình trạng đĩa phanh: Kiểm tra xem đĩa phanh có bị sọc, mòn không đều hoặc trầy xước không, nếu cần thiết thì láng lại đĩa phanh.

Kiểm tra ống mềm dầu phanh sau: Kiểm tra tình trạng ống mềm dầu phanh sau, đảm bảo không có dấu hiệu rò rỉ dầu hoặc nứt gãy để duy trì hiệu quả phanh.

Kiểm tra và vệ sinh guốc phanh, tang trống

  • Kiểm tra tình trạng guốc phanh: Đảm bảo guốc phanh không bị mòn quá mức hoặc có dấu hiệu nứt, vỡ.
  • Vệ sinh guốc phanh và tang trống: Sử dụng dung dịch vệ sinh phanh để loại bỏ bụi bẩn và cặn bám, đảm bảo phanh sạch sẽ.
  • Bôi mỡ má phanh 3M: Bôi mỡ vào các vị trí tiếp xúc của guốc phanh và mâm phanh để tránh tiếng kêu và tăng độ bền cho guốc phanh.

Điều chỉnh phanh đỗ: Kỹ thuật viên sẽ kiểm tra và điều chỉnh độ cao và lực kéo của phanh đỗ để đảm bảo độ an toàn khi sử dụng phanh đỗ.

Bước 4: Kiểm tra lọc gió điều hòa

quy-trinh-bao-duong-xe-o-to-4
Quy trình bảo dưỡng xe ô tô – Kiểm tra và thay thế lọc gió điều hòa

Lọc gió điều hòa giữ cho không khí trong xe luôn trong lành, không có bụi bẩn. Khi lọc gió điều hòa bị bẩn, hệ thống điều hòa sẽ hoạt động kém hiệu quả, thậm chí có thể phát sinh mùi hôi. Kỹ thuật viên nên kiểm tra và vệ sinh hoặc thay mới lọc gió điều hòa để đảm bảo không khí trong xe luôn sạch sẽ, đem lại sự thoải mái cho người lái và hành khách. Dưới đây là quy trình bảo dưỡng xe ô tô với lọc gió điều hòa.

Cách tháo lọc gió điều hòa ô tô

  • Bước 1: Mở hộc đựng đồ bên ghế phụ. Nhấn vào lẫy ở hai bên để nhấc hộc ra ngoài. Khi đó, bạn sẽ thấy nắp hộp lọc gió điều hòa nằm bên trong.
  • Bước 2: Nhấn vào lẫy bên phải hoặc bên trái của nắp hộp lọc gió để lấy lọc gió ra ngoài. Lưu ý, một số mẫu xe mở nắp hộp theo phương thẳng, không phải theo hướng trái/phải, nên cần tham khảo sách hướng dẫn sử dụng xe.

Cách lắp lọc gió điều hòa ô tô

  • Bước 1: Trên lọc gió điều hòa có ký hiệu mũi tên hướng dẫn chiều lắp đặt. Đặt lọc gió theo chiều mũi tên để đảm bảo lắp đúng chiều.
  • Bước 2: Lắp lại nắp hộp lọc gió và hộc đựng đồ vào vị trí ban đầu.

Lưu ý: Cách tháo lắp có thể khác nhau tùy hãng xe, vì vậy nên tham khảo sách hướng dẫn để biết vị trí và cách tháo lắp lọc gió phù hợp.

Cách vệ sinh lọc gió điều hòa ô tô

  • Bước 1: Sau khi tháo lọc gió, đập nhẹ xuống sàn để bụi bẩn rơi ra.
  • Bước 2: Sử dụng máy hút bụi hoặc máy xịt để thổi sạch bụi bẩn trên bề mặt lọc gió.
  • Bước 3: Dùng chổi hoặc cọ mềm quét sạch lại một lần nữa để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn bụi bẩn.

Bước 5: Kiểm tra dây an toàn, phanh, động cơ

quy-trinh-bao-duong-xe-o-to-day-dai-an-toan-xe
Quy trình bảo dưỡng xe ô tô – Kiểm tra dây đai an toàn

Kiểm tra dây an toàn là một bước quan trọng trong quy trình bảo dưỡng xe ô tô để đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách. Kỹ thuật viên nên kiểm tra độ chắc chắn của dây an toàn, cơ chế khóa và độ đàn hồi. Đồng thời, kiểm tra hệ thống phanh và động cơ để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, đảm bảo xe luôn hoạt động ổn định và an toàn.

 Kiểm tra dây an toàn

  • Kiểm tra tình trạng dây: Kiểm tra xem dây có bị rách, đứt, hoặc mòn không. Nếu phát hiện hư hỏng, nên thay dây ngay lập tức.
  • Kiểm tra khóa cài: Đảm bảo khóa cài dễ sử dụng, cài vào và tháo ra một cách trơn tru. Nếu khóa cài bị kẹt hoặc không chắc chắn, nên thay thế ngay.
  • Kiểm tra độ căng và độ co giãn: Dây an toàn cần có độ căng phù hợp và co giãn tốt. Kéo dây thử để chắc chắn rằng nó quay lại vị trí ban đầu mà không bị kẹt.

Kiểm tra hệ thống phanh

  • Kiểm tra bàn đạp phanh: Đạp bàn phanh để kiểm tra độ nhạy. Bàn đạp không nên lún quá sâu hoặc mất cảm giác. Nếu có hiện tượng này, cần kiểm tra ngay.
  • Kiểm tra dầu phanh: Kiểm tra mức dầu phanh và châm thêm nếu thiếu. Nếu dầu phanh bị cạn nhanh, có thể do rò rỉ dầu.
  • Kiểm tra má phanh và đĩa phanh: Đảm bảo má phanh không quá mòn, còn độ dày an toàn. Đĩa phanh không bị cong hoặc rạn nứt.
  • Kiểm tra ống dầu phanh: Kiểm tra tình trạng ống dầu, đảm bảo không bị nứt hoặc rò rỉ.

Kiểm tra động cơ

  • Kiểm tra dầu động cơ: Kiểm tra mức dầu và chất lượng dầu động cơ. Nếu dầu cạn hoặc quá bẩn, cần thay dầu mới để bảo vệ động cơ.
  • Kiểm tra lọc gió: Lọc gió sạch sẽ giúp động cơ hoạt động hiệu quả hơn. Kiểm tra và thay lọc gió nếu cần thiết.
  • Kiểm tra hệ thống làm mát: Kiểm tra nước làm mát động cơ, đảm bảo không thiếu nước và không có rò rỉ ở các bộ phận làm mát.
  • Kiểm tra dây đai và các ống dẫn: Đảm bảo dây đai không bị nứt hoặc mòn. Các ống dẫn cũng cần kiểm tra để đảm bảo không có rò rỉ chất lỏng.

Bước 6: Kiểm tra lốp xe ô tô

quy-trinh-bao-duong-xe-o-to-kiem-tra-lop-xe
Quy trình bảo dưỡng xe ô tô – Kiểm tra lốp xe

Lốp xe là bộ phận trực tiếp tiếp xúc với mặt đường, do đó kiểm tra và bảo dưỡng lốp xe là công việc không thể thiếu trong quy trình bảo dưỡng xe ô tô. Kiểm tra lốp bao gồm đánh giá độ mòn, áp suất và tình trạng tổng thể của lốp. Đảm bảo lốp xe có độ bám tốt sẽ giúp tăng cường an toàn và tiết kiệm nhiên liệu khi lái xe.

Kiểm tra độ mòn của lốp

  • Kiểm tra bề mặt lốp: Xem xét kỹ các rãnh và bề mặt lốp để phát hiện dấu hiệu mòn không đều, nứt hoặc rách.
  • Kiểm tra độ sâu gai lốp: Sử dụng thước đo độ sâu gai lốp hoặc quan sát các vạch báo mòn trên lốp. Độ sâu gai lốp nên duy trì ít nhất ở mức 1,6 mm. Nếu gai lốp đã mòn đến giới hạn này, cần thay lốp mới để đảm bảo độ bám đường tốt.

Kiểm tra áp suất lốp

  • Sử dụng đồng hồ đo áp suất lốp: Kiểm tra áp suất lốp khi lốp còn nguội (tức là sau khi xe không di chuyển ít nhất 3 giờ). So sánh áp suất đo được với áp suất tiêu chuẩn từ nhà sản xuất xe.
  • Điều chỉnh áp suất nếu cần: Nếu áp suất lốp quá cao hoặc quá thấp, cần bơm hoặc xả bớt khí để đảm bảo áp suất đạt mức chuẩn. Áp suất không phù hợp có thể làm giảm hiệu quả bám đường, gây mòn không đều và tăng mức tiêu thụ nhiên liệu.

Kiểm tra vết rạn nứt và hư hỏng

  • Quan sát bề mặt lốp: Tìm kiếm các vết nứt, cắt, hoặc phồng trên bề mặt hoặc hông lốp. Những hư hỏng này có thể là dấu hiệu của lốp đã yếu và cần thay mới.
  • Kiểm tra các vật thể lạ: Kiểm tra xem có vật thể nào (như đá, đinh) bị mắc vào lốp không, vì chúng có thể gây thủng lốp trong quá trình di chuyển.

Kiểm tra tình trạng mòn không đều

  • Kiểm tra mòn trên các phần khác nhau của lốp: Nếu lốp mòn không đều (chẳng hạn chỉ mòn ở cạnh hoặc ở giữa), có thể do áp suất không đúng hoặc do hệ thống cân chỉnh bánh xe có vấn đề.
  • Xoay lốp định kỳ: Để giảm thiểu mòn không đều, nên xoay lốp định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất xe. Điều này giúp các lốp mòn đều hơn và kéo dài tuổi thọ lốp.

Kiểm tra và thay lốp dự phòng

  • Kiểm tra áp suất và tình trạng lốp dự phòng: Đảm bảo rằng lốp dự phòng luôn trong tình trạng tốt và đủ áp suất để sẵn sàng sử dụng khi cần thiết.

Bước 7: Kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống đèn xe ô tô

quy-trinh-bao-duong-xe-o-to-kiem-tra-den-xe
Quy trình bảo dưỡng xe ô tô – Kiểm tra bảo dưỡng hệ thống đèn xe

Hệ thống đèn giúp tài xế quan sát rõ ràng hơn vào ban đêm hoặc trong điều kiện thời tiết xấu. Kỹ thuật viên cần kiểm tra các loại đèn trên xe, bao gồm đèn pha, đèn hậu, đèn tín hiệu và đèn sương mù, đảm bảo chúng hoạt động tốt và không bị hỏng hóc. Quy trình bảo dưỡng xe ô tô với hệ thống đèn chiếu sáng gồm các bước sau:

  • Kiểm tra đèn pha và đèn hậu: Bật đèn pha và đèn hậu để kiểm tra xem chúng hoạt động bình thường không. Đảm bảo cả hai bên đều sáng đều và không có bóng đèn nào bị cháy.
  • Kiểm tra đèn xi nhan: Kiểm tra đèn xi nhan ở cả phía trước và phía sau. Bật đèn xin nhan và quan sát xem có hoạt động đúng không. Nếu có đèn nào không sáng, cần thay thế ngay lập tức.
  • Kiểm tra đèn phanh: Bấm bàn đạp phanh và kiểm tra đèn phanh ở phía sau. Đảm bảo rằng đèn phanh sáng rõ ràng và đồng đều.
  • Vệ sinh các bộ phận đèn: Dùng khăn mềm hoặc dung dịch vệ sinh để lau sạch các mặt kính đèn, đảm bảo không có bụi bẩn hoặc cặn bám ảnh hưởng đến hiệu suất chiếu sáng.
  • Kiểm tra bóng đèn: Nếu đèn không sáng, kiểm tra bóng đèn có bị hỏng hay không. Nếu cần, thay bóng đèn mới phù hợp với loại đèn xe.
  • Kiểm tra dây điện và đầu nối: Kiểm tra các dây điện và đầu nối xem có dấu hiệu bị hỏng, nứt hoặc rỉ sét không. Nếu phát hiện vấn đề, cần sửa chữa hoặc thay thế ngay.
  • Kiểm tra cảm biến và công tắc: Đối với các xe hiện đại, kiểm tra cảm biến ánh sáng và công tắc điều khiển đèn để đảm bảo chúng hoạt động bình thường.
  • Điều chỉnh chùm sáng: Đảm bảo chùm sáng của đèn pha được điều chỉnh đúng vị trí để không làm chói mắt người lái xe đối diện. Nếu cần, thực hiện điều chỉnh theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Bước 8: Kiểm tra dầu hộp số, lọc xăng, nước làm mát, nước rửa kính

quy-trinh-bao-duong-kiem-tra-dau
Quy trình bảo dưỡng xe ô tô – Kiểm tra dầu số, lọc xăng, nước làm mát,…

Trong quy trình bảo dưỡng xe ô tô, kiểm tra và bổ sung các dung dịch quan trọng cũng là điều không thể thiếu. Kỹ thuật viên cần kiểm tra và bổ sung dầu hộp số, lọc xăng, nước làm mát và nước rửa kính để đảm bảo xe hoạt động ổn định và an toàn trong mọi điều kiện.

Kiểm tra dầu hộp số

  • Kiểm tra mức dầu hộp số: Đối với xe có que thăm dầu hộp số, kiểm tra khi xe đã chạy nóng và dừng ở vị trí bằng phẳng. Lấy que thăm dầu ra, lau sạch, cắm lại và rút ra để kiểm tra mức dầu. Mức dầu nên nằm trong khoảng an toàn mà nhà sản xuất quy định.
  • Kiểm tra màu sắc và mùi dầu: Dầu hộp số sạch sẽ có màu đỏ hoặc vàng nhạt, không có mùi cháy. Nếu dầu đổi màu (nâu, đen) hoặc có mùi khét, có thể đã bị nhiễm bẩn hoặc quá cũ và cần thay.
  • Thay dầu hộp số nếu cần: Thay dầu hộp số định kỳ theo khuyến nghị của nhà sản xuất (thường từ 40.000 – 60.000 km), hoặc sớm hơn nếu dầu có dấu hiệu xuống cấp.

Kiểm tra lọc xăng

  • Kiểm tra tình trạng lọc xăng: Lọc xăng có vai trò quan trọng trong việc loại bỏ cặn bẩn trước khi nhiên liệu vào động cơ. Nếu lọc xăng bị tắc, xe có thể khó nổ máy hoặc tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn.
  • Thay lọc xăng định kỳ: Theo khuyến cáo của nhà sản xuất, lọc xăng thường nên được thay mới sau khoảng 40.000 – 80.000 km hoặc sau khoảng 1 – 2 năm sử dụng. Thay lọc xăng giúp đảm bảo nhiên liệu sạch đi vào động cơ, tối ưu hóa hiệu suất đốt cháy.

Kiểm tra nước làm mát

  • Kiểm tra mức nước làm mát: Mở nắp ca-pô và kiểm tra mức nước làm mát trong bình chứa. Mức nước nên nằm giữa vạch “Min” và “Max” trên bình. Châm thêm nếu mức nước dưới vạch “Min”.
  • Kiểm tra chất lượng nước làm mát: Nước làm mát sạch có màu xanh, đỏ hoặc cam tùy theo loại. Nếu nước có màu đục, chứa nhiều cặn bẩn, nên thay nước làm mát mới.
  • Thay nước làm mát định kỳ: Để bảo vệ động cơ và hệ thống làm mát, nên thay nước làm mát theo định kỳ, khoảng 2 năm hoặc 40.000 – 50.000 km tùy điều kiện sử dụng.

Kiểm tra nước rửa kính

  • Kiểm tra mức nước rửa kính: Kiểm tra bình chứa nước rửa kính và châm thêm nếu mực nước thấp. Có thể dùng dung dịch nước rửa kính chuyên dụng để tăng khả năng làm sạch.
  • Kiểm tra vòi phun nước rửa kính: Bật vòi phun nước rửa kính và kiểm tra xem nước phun đều, không bị nghẽn. Nếu thấy nước phun yếu hoặc không đều, có thể cần vệ sinh hoặc sửa chữa hệ thống vòi phun.

Vì sao kỹ thuật viên phải có quy trình bảo dưỡng

kien-thuc-bao-duong-xe-o-to-1
Quy trình bảo dưỡng xe ô tô rất quan trọng và là kiến thức kỹ thuật viên nào cũng phải có

Kỹ thuật viên ô tô cần có quy trình bảo dưỡng để đảm bảo rằng việc kiểm tra và sửa chữa xe được thực hiện một cách hệ thống, hiệu quả và an toàn. Việc này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình làm việc mà còn đảm bảo rằng tất cả các bộ phận của xe đều được kiểm tra một cách đầy đủ và chính xác.

  • Đảm bảo an toàn: Quy trình bảo dưỡng giúp phát hiện và khắc phục kịp thời các vấn đề kỹ thuật, đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách. Hệ thống phanh, đèn, và các bộ phận quan trọng khác cần được kiểm tra thường xuyên để giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành.
  • Tăng cường hiệu suất: Một quy trình bảo dưỡng rõ ràng giúp đảm bảo rằng tất cả các bộ phận của xe hoạt động hiệu quả, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của xe. Các bộ phận được bảo trì tốt sẽ giúp xe vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
  • Tiết kiệm chi phí: Bảo trì định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề nhỏ trước khi chúng trở thành sự cố lớn, giảm chi phí sửa chữa. Điều này cũng giúp kéo dài tuổi thọ của xe, giảm thiểu nhu cầu thay thế các bộ phận đắt tiền.
  • Đảm bảo tuân thủ quy định: Nhiều quốc gia và khu vực yêu cầu các xe ô tô phải được bảo trì và kiểm tra định kỳ để đảm bảo tuân thủ các quy định an toàn giao thông. Quy trình bảo dưỡng giúp kỹ thuật viên ghi lại các hoạt động bảo trì cần thiết, chứng minh rằng xe đang được chăm sóc đúng cách.
  • Cải thiện chất lượng dịch vụ: Quy trình bảo dưỡng giúp kỹ thuật viên cung cấp dịch vụ đồng nhất và chất lượng cao hơn cho khách hàng. Khi có quy trình rõ ràng, kỹ thuật viên có thể làm việc hiệu quả hơn, từ đó nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
  • Nâng cao tay nghề kỹ thuật viên: Thực hiện theo quy trình bảo dưỡng giúp kỹ thuật viên rèn luyện và nâng cao kỹ năng nghề nghiệp. Điều này không chỉ cải thiện khả năng làm việc của họ mà còn tạo cơ hội cho việc phát triển nghề nghiệp trong tương lai.
  • Giảm thời gian sửa chữa: Khi có quy trình rõ ràng, kỹ thuật viên có thể xác định nhanh chóng các vấn đề và thực hiện sửa chữa cần thiết, từ đó giảm thời gian sửa chữa và nâng cao hiệu suất làm việc.

Đặc biệt, nhiều chủ xe hiện nay thường băn khoăn liệu có nên bảo dưỡng xe ô tô tại hãng hay không? Vì vậy, nếu kỹ thuật viên và hãng xe nắm vững quy trình bảo dưỡng xe ô tô chuẩn, việc bảo dưỡng sẽ trở nên hiệu quả và đảm bảo chất lượng. Từ đó, giúp các chủ xe an tâm và tin tưởng khi gửi gắm “xế yêu” của mình.

Những lỗi thường gặp khi bảo dưỡng ô tô tại gara

Quy trình bảo dưỡng xe ô tô không chỉ đảm bảo xe vận hành ổn định mà còn giúp gia tăng tuổi thọ cho xe. Tuy nhiên, nhiều chủ xe và kỹ thuật viên mắc phải các sai lầm phổ biến do thiếu kiến thức chuyên môn hoặc hiểu lầm về quy trình bảo dưỡng và quy định thời gian bảo dưỡng xe ô tô.

  1. Vệ sinh khoang động cơ sai cách

Việc làm sạch khoang động cơ giúp loại bỏ bụi bẩn và tăng hiệu suất cho động cơ. Nhưng vệ sinh sai cách, chẳng hạn dùng vòi nước áp lực cao trực tiếp vào các chi tiết điện tử, có thể gây chập cháy và hỏng hóc. Để an toàn, hãy sử dụng các dung dịch vệ sinh chuyên dụng và làm sạch theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.

  1. Thay nước làm mát quá thường xuyên

Nước làm mát giúp động cơ duy trì nhiệt độ ổn định. Tuy nhiên, thay nước làm mát quá thường xuyên không cần thiết và có thể lãng phí. Chỉ nên thay nước làm mát sau mỗi 5 năm hoặc theo khuyến nghị của nhà sản xuất. Khi thay nước mát, cần tránh dùng nước lã, nước khoáng vì có thể gây tích cặn và ăn mòn.

  1. Bơm lốp xe quá căng

Lốp xe là bộ phận trực tiếp tiếp xúc với mặt đường, chịu tác động lớn khi xe vận hành. Bơm lốp quá căng có thể làm giảm độ bám đường, tăng nguy cơ trượt bánh và có thể gây nổ lốp trong điều kiện thời tiết nóng. Do đó, hãy bơm lốp theo mức áp suất tiêu chuẩn và sử dụng đồng hồ đo áp suất để kiểm tra.

  1. Thay dầu nhớt quá thường xuyên

Dầu nhớt có nhiệm vụ làm mát và bôi trơn động cơ, nhưng việc thay dầu quá thường xuyên là không cần thiết và tốn kém. Thông thường, nên thay dầu sau mỗi 12.000 km hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Chỉ trong trường hợp xe vận hành trong điều kiện khắc nghiệt hoặc là xe cổ, việc thay dầu thường xuyên mới là cần thiết.

  1. Đấu nối ắc quy không đúng cách

Ắc quy đóng vai trò cung cấp năng lượng cho hệ thống điện của xe. Khi ắc quy cạn năng lượng, nên mang xe đến trung tâm bảo dưỡng để kiểm tra hoặc thay mới. Tự ý đấu nối ắc quy có thể gây nguy hiểm hoặc làm hư hỏng hệ thống điện.

  1. Không thay dầu phanh đúng thời điểm

Dầu phanh cần thay sau mỗi 40.000 km hoặc mỗi 2 – 3 năm, nhưng nhiều chủ xe không chú ý đến thời gian này. Khi thay dầu phanh, cần tránh để dầu phanh tiếp xúc với các bộ phận khác và sử dụng đúng loại dầu theo khuyến cáo của nhà sản xuất để bảo vệ hệ thống phanh. Đây là bước quan trọng trong quy trình bảo dưỡng xe ô tô tuy nhiên nhiều kỹ thuật viên vẫn mắc phải. 

  1. Bỏ qua việc kiểm tra và bảo dưỡng lọc gió

Lọc gió giúp ngăn bụi bẩn và tạp chất xâm nhập vào động cơ, đảm bảo luồng không khí trong lành cho quá trình đốt cháy nhiên liệu. Nếu không kiểm tra và thay thế lọc gió định kỳ, bụi bẩn tích tụ có thể làm giảm hiệu suất động cơ, tăng tiêu hao nhiên liệu và thậm chí gây hư hại cho các chi tiết bên trong động cơ. Theo các chuyên gia, chủ xe nên thay lọc gió sau mỗi 12.000 – 15.000 km, hoặc sớm hơn nếu xe hoạt động trong môi trường bụi bẩn.

  1. Không bảo dưỡng hệ thống truyền động và giảm xóc

Hệ thống truyền động và giảm xóc ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành êm ái của xe. Nếu không được bảo dưỡng thường xuyên, hệ thống truyền động và giảm xóc sẽ nhanh chóng bị mòn, làm giảm hiệu quả vận hành và độ an toàn. Chủ xe nên kiểm tra hệ thống truyền động và giảm xóc ít nhất mỗi 10.000 km để đảm bảo xe luôn trong tình trạng tốt nhất.

Như vậy, bài viết trên đã tìm hiểu chi tiết về quy trình bảo dưỡng xe ô tô chuẩn cho kỹ thuật viên. Qua đó, chúng ta thấy rằng việc bảo dưỡng định kỳ không chỉ giúp duy trì hiệu suất tối ưu của xe mà còn đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách. Những kỹ thuật viên được trang bị kiến thức vững vàng và kỹ năng thực hành đúng sẽ có thể phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn, từ đó giảm thiểu rủi ro và chi phí sửa chữa.

Nếu bạn muốn học hỏi và nâng cao tay nghề về bảo dưỡng xe ô tô theo quy trình bảo dưỡng xe ô tô chuẩn hãng thì VCE là nơi học tập lý tưởng dành cho bạn. Tại đây chúng tôi cung cấp khóa học bảo dưỡng ô tô và sửa chữa nhanh giúp bạn nâng cao kỹ năng và kiến thức chuyên sâu về bảo dưỡng và sửa chữa xe ô tô.

Khóa học này được thiết kế bởi các chuyên gia hàng đầu trong ngành, giúp bạn hiểu rõ về Quy trình bảo dưỡng xe ô tô chuẩn, các công nghệ mới và cách khắc phục sự cố hiệu quả. Ngoài lý thuyết, bạn sẽ có cơ hội thực hành trực tiếp trên các dòng xe khác nhau, từ đó tích lũy kinh nghiệm quý báu.

Hãy liên hệ với chúng tôi qua Zalo 0901192699 để được tư vấn chi tiết về khóa học và hỗ trợ nhanh chóng nhất!