Tổng hợp tất cả các loại cảm biến ô tô hot nhất 2025
- 19 Tháng mười hai, 2024
- 0 bình luận
- 60
Cảm biến ô tô là các thiết bị công nghệ cao được tích hợp vào các hệ thống trên xe, giúp theo dõi, đo lường và cung cấp thông tin về các yếu tố quan trọng trong quá trình vận hành. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ cảm biến ô tô đã thay đổi cách thức vận hành của các phương tiện, từ việc hỗ trợ an toàn cho người lái đến nâng cao trải nghiệm lái xe. Đặc biệt, trong bối cảnh xe tự lái và công nghệ hỗ trợ lái ngày càng phát triển, vai trò của cảm biến ô tô càng trở nên quan trọng.
Trong bài viết này trung tâm VCE sẽ giúp bạn nắm được các loại cảm biến ô tô thông dụng hiện nay mà hầu hết dòng xe nào cũng có.
Nội dung bài viết
ToggleTổng hợp các nhóm cảm biến ô tô hiện nay
Dưới đây là tổng hợp tất cả các loại cảm biến trên ô tô, được phân loại theo nhóm cảm biến ô tô, giúp bạn dễ dàng nắm bắt được chức năng và ứng dụng của từng loại.
![Tổng hợp các nhóm cảm biến ô tô hiện nay](https://vcedu.vn/wp-content/uploads/2024/12/cac-loai-cam-bien-o-to-1.webp)
Cảm Biến Động Cơ
Tổng hợp các loại cảm biến thuộc nhóm động cơ ô tô:
Cảm biến vị trí trục khuỷu:
- Đo góc quay và tốc độ của trục khuỷu.
- Cung cấp thông tin cho ECU để điều chỉnh thời điểm đánh lửa và phun nhiên liệu.
Cảm biến vị trí trục cam:
- Đo góc quay của trục cam.
- Giúp ECU xác định vị trí các van nạp và xả để điều phối quá trình nạp nhiên liệu và thải khí
Cảm biến nhiệt độ động cơ (Engine Temperature Sensor)
- Chức năng: Đo nhiệt độ của động cơ để đảm bảo động cơ không quá nóng hoặc quá lạnh.
- Vai trò: Giúp điều chỉnh hệ thống làm mát động cơ và tránh tình trạng động cơ quá nóng, gây hư hỏng.
- Đo áp suất của không khí nạp vào động cơ.
- Cung cấp thông tin cho ECU để điều chỉnh lượng phun.
Cảm biến oxy:
- Xác định nồng độ oxy trong khí thải tự nhiên
- Giúp ECU điều chỉnh hỗn hợp nhiên liệu để đạt hiệu suất đốt cháy tối ưu.
- Phát hiện tiếng nổ bất thường trong buồng đốt.
- Cung cấp tín hiệu cho ECU để điều chỉnh góc đánh lửa nhằm tránh hiện tượng kích nổ.
Cảm Biến An Toàn
- Cảm biến ABS:
- Đo tốc độ quay của bánh xe
- Giúp hệ thống ABS ngăn ngừa bánh xe bị bó cứng khi phanh gấp.
- Cảm biến ESP:
- Đo tốc độ quay của các bánh xe, góc lái, gia tốc ngang và dọc.
- Giúp hệ thống ESP duy trì sự ổn định của xe khi vào cua hoặc khi gặp điều kiện đường trơn trượt.
- Cảm biến áp suất lốp:
- Đo áp suất không khí bên trong của lốp xe.
- Cảnh báo cho tài xế khi áp suất lốp quá thấp hoặc quá cao.
- Cảm biến va chạm:
- Phát hiện va chạm và kích hoạt túi khí hoặc các hệ thống an toàn khác.
Cảm Biến Tiện Nghi
- Cảm biến mưa:
- Phát hiện lượng mưa và tự động điều chỉnh cần gạt mưa.
- Cảm biến ánh sáng:
- Phát hiện cường độ ánh sáng và tự động bật/tắt đèn pha.
- Cảm biến lùi:
- Phát hiện vật cản phía sau khi lùi xe cho người lái xe dễ dàng quan sát hơn.
- Cảm biến góc lái:
- Đo góc quay của vô lăng.
- Sử dụng cho các hệ thống hỗ trợ lái như trợ lực lái điện, kiểm soát hành trình thích ứng.
Các loại cảm biến khác
- Cảm biến nhiệt độ ngoài trời:
- Đo nhiệt độ bên ngoài môi trường chính xác.
- Cảm biến mức nhiên liệu:
- Đo lượng nhiên liệu còn lại.
- Cảm biến vị trí bướm ga:
- Đo độ mở của bướm ga.
Tóm Tắt Các Nhóm Cảm Biến Ô Tô
Nhóm cảm biến xe | Loại cảm biến xe | Chức Năng Chính |
---|---|---|
An Toàn Và Cảnh Báo | Radar, Siêu Âm, LIDAR, Ánh Sáng, Khí Thải | Phát hiện vật thể, cảnh báo va chạm, hỗ trợ lái tự động |
Kiểm Soát Hệ Thống Vận Hành | Nhiệt Độ, Áp Suất, Tốc Độ, IMU | Giám sát động cơ, phanh, và các bộ phận chuyển động |
Giám Sát Môi Trường | Khí Thải, Gió, Lực | Giám sát khí thải, gió, và các yếu tố môi trường |
Hỗ Trợ Lái Và Điều Khiển | Vị Trí, Gia Tốc | Kiểm soát lái, phanh, và sự ổn định khi lái xe |
Môi Trường Nội Thất | Độ Ẩm, Mùi | Điều hòa không khí và tạo không gian thoải mái cho người lái |
An Ninh | Chuyển Động, Tiệm Cận | Hệ thống báo động và bảo vệ an ninh cho xe |
Khác | Nhiệt Độ Dầu, Lực | Giám sát nhiệt độ và lực tác động vào xe |
![Các Nhóm Cảm Biến Ô Tô](https://vcedu.vn/wp-content/uploads/2024/12/cac-loai-cam-bien-o-to-2.webp)
Tóm Tắt Ký Hiệu Cảm Biến Ô Tô
![Tóm Tắt Ký Hiệu Cảm Biến Ô Tô](https://vcedu.vn/wp-content/uploads/2024/12/cac-loai-cam-bien-o-to-3.webp)
Dưới đây là tóm tắt ký hiệu của các cảm biến ô tô thông dụng nhất 2025:
Ký hiệu | Tên cảm biến | Chức năng chính |
CMP | Camshaft Position Sensor | Xác định vị trí của trục cam để điều chỉnh thời gian phun nhiên liệu và đánh lửa. |
CKP | Crankshaft Position Sensor | Giám sát vị trí và tốc độ quay của trục khuỷu để điều chỉnh thời gian đánh lửa và phun nhiên liệu. |
KS | Knock Sensor | Phát hiện tiếng gõ trong động cơ và điều chỉnh hệ thống đánh lửa để tránh hư hỏng. |
IAT | Intake Air Temperature Sensor | Giám sát nhiệt độ khí nạp để tối ưu hóa hiệu suất động cơ. |
MAP | Intake Manifold Pressure Sensor | Đo áp suất khí nạp và điều chỉnh lượng nhiên liệu và không khí. |
ECT | Engine Coolant Temperature Sensor | |
O2 | Oxygen Sensor | Cảm biến oxy |
ABS | Anti-lock Brake System | Hệ thống chống bó cứng phanh |
ESP | Electronic Stability Program | Hệ thống cân bằng điện tử |
TPMS | Tire Pressure Monitoring System | Hệ thống giám sát áp suất lốp |
Những Cách Kiểm Tra Các Cảm Biến Trên Ô Tô Cực Kì Dễ Dàng và Phổ Biến Nhất
Kiểm tra cảm biến ô tô là một kỹ năng hữu ích giúp bạn tự mình phát hiện và khắc phục một số vấn đề nhỏ trên xe. Tuy nhiên, để kiểm tra một cách chính xác và toàn diện, bạn cần có kiến thức chuyên môn và dụng cụ hỗ trợ.
![Cách Kiểm Tra Các Cảm Biến Trên Ô Tô Dễ Dàng và Phổ Biến Nhất](https://vcedu.vn/wp-content/uploads/2024/12/cac-loai-cam-bien-o-to-4.webp)
Dưới đây là một số cách kiểm tra cảm biến ô tô đơn giản và phổ biến nhất mà bạn có thể thực hiện:
1. Quan sát đèn báo ở bảng điều khiển:
- Đèn Check Engine: Khi đèn này sáng, nghĩa là có lỗi xảy ra trong hệ thống động cơ, có thể do một hoặc nhiều cảm biến bị hỏng.
- Các đèn báo khác: Đèn báo ABS, ESP, túi khí, áp suất lốp… khi sáng cũng báo hiệu có vấn đề với các cảm biến liên quan.
2. Kiểm tra bằng mắt thường:
- Kiểm tra các kết nối: Kiểm tra xem các dây kết nối của cảm biến có bị đứt, hở, hoặc bị oxi hóa không.
- Kiểm tra vị trí lắp đặt: Kiểm tra xem cảm biến có bị lỏng lẻo, bị hư hỏng vật lý hay không.
3. Sử dụng đồng hồ vạn năng:
- Đo điện áp: Kiểm tra xem cảm biến có nhận được điện áp cung cấp không.
- Đo điện trở: Kiểm tra giá trị điện trở của cảm biến để so sánh với thông số kỹ thuật.
4. Sử dụng máy chẩn đoán:
- Đọc mã lỗi: Máy chẩn đoán sẽ đọc các mã lỗi được lưu trữ trong ECU, giúp bạn xác định chính xác cảm biến nào bị hỏng.
- Kiểm tra dữ liệu trực tiếp: Máy chẩn đoán cho phép bạn xem các giá trị đo được từ cảm biến trong thời gian thực, giúp bạn đánh giá tình trạng hoạt động của cảm biến.
Lưu ý: Việc kiểm tra cảm biến bằng đồng hồ vạn năng và máy chẩn đoán yêu cầu bạn có kiến thức về điện tử ô tô và biết cách sử dụng các thiết bị này.
Các loại cảm biến thường được kiểm tra:
- Cảm biến vị trí trục khuỷu (CKP): Kiểm tra tín hiệu ra của cảm biến bằng đồng hồ vạn năng hoặc máy chẩn đoán.
- Cảm biến vị trí trục cam (CMP): Tương tự như CKP.
- Cảm biến nhiệt độ nước làm mát: Kiểm tra giá trị điện trở khi thay đổi nhiệt độ.
- Cảm biến áp suất khí nạp (MAP): Kiểm tra điện áp ra khi thay đổi áp suất.
- Cảm biến lưu lượng khối lượng không khí (MAF): Kiểm tra tín hiệu ra khi thay đổi lưu lượng không khí.
- Cảm biến oxy: Kiểm tra điện áp dao động khi động cơ hoạt động.
Một số dấu hiệu cho thấy cảm biến có thể bị hỏng:
- Động cơ rất khó khởi động, dễ chết máy đột ngột.
- Tiêu hao nhiên liệu tăng bất thường và tốn kém
- Xe vận hành không mượt mà, dễ bị giật hoặc rung lắc.
- Đèn Check Engine sáng.
- Mất hoặc giảm công suất.
Kiểm tra các cảm biến trên ô tô là một phần quan trọng trong việc duy trì hiệu suất hoạt động của xe và đảm bảo an toàn khi lái. Dưới đây là một số cách kiểm tra các cảm biến trên ô tô mà bạn có thể áp dụng một cách dễ dàng và phổ biến
Kiểm tra các cảm biến ô tô là một phần quan trọng trong việc duy trì hiệu suất và an toàn cho xe. Sử dụng các công cụ như máy chẩn đoán OBD-II, kiểm tra cảm biến áp suất lốp, cảm biến siêu âm, hay cảm biến oxy là những cách kiểm tra phổ biến và hiệu quả. Việc bảo dưỡng và thay thế các cảm biến khi cần thiết giúp xe hoạt động ổn định và bảo vệ động cơ khỏi hư hỏng nghiêm trọng.