13 bước trong quy trình bảo dưỡng xe ô tô tải

Quy trình bảo dưỡng xe ô tô tải là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo xe luôn hoạt động ổn định, bền bỉ và an toàn trong quá trình vận hành. Mỗi chiếc xe tải đều có những yêu cầu bảo dưỡng riêng, với những bước kiểm tra và thay thế các bộ phận cần thiết để duy trì hiệu suất tối ưu. Hãy cùng trung tâm VCE tìm hiểu quy trình 12 bước chăm sóc xe tải ở bài viết sau đây nhé!

Lợi ích của bảo dưỡng xe tải

quy-trinh-bao-duong-xe-o-to-tai-1
Lợi ích của bảo dưỡng xe tải

Quy trình bảo dưỡng xe ô tô tải mang lại rất nhiều lợi ích thiết thực và quan trọng, không chỉ giúp tăng cường hiệu suất hoạt động của xe mà còn góp phần bảo vệ các bộ phận quan trọng. Việc tuân thủ quy trình bảo dưỡng sẽ giúp xe vận hành mượt mà, tiết kiệm chi phí sửa chữa lớn, kéo dài tuổi thọ cho xe và đảm bảo an toàn trong suốt quá trình vận hành.

  1. Giúp động cơ và máy móc hoạt động trơn tru: Quy trình bảo dưỡng xe ô tô tải giúp các bộ phận máy móc như động cơ, hệ thống truyền động hoạt động ổn định, đảm bảo hiệu suất vận hành tối ưu.
  2. Tiết kiệm chi phí sửa chữa lớn: Việc phát hiện và sửa chữa sớm những vấn đề nhỏ giúp giảm thiểu chi phí sửa chữa lớn sau này. Bảo dưỡng định kỳ chỉ tốn một khoản chi phí nhỏ, trong khi sửa chữa hư hỏng nặng có thể tốn cả trăm triệu đồng.
  3. Tăng tuổi thọ cho xe:  Thực hiện quy trình bảo dưỡng xe ô tô tải đúng cách giúp kéo dài tuổi thọ cho xe, giúp xe bền bỉ qua thời gian.
  4. Đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông: Các hệ thống an toàn như phanh, lốp xe và hệ thống điện được kiểm tra và bảo dưỡng thường xuyên sẽ giúp xe vận hành an toàn, giảm thiểu rủi ro tai nạn.

Quy trình bảo dưỡng xe ô tô tải theo thời gian hay số km?

quy-trinh-bao-duong-xe-o-to-tai-2
Quy trình bảo dưỡng xe ô tô tải theo thời gian hay số km

Quy trình bảo dưỡng xe ô tô tải có thể được thực hiện dựa trên thời gian sử dụng hoặc số km đã đi. Tùy theo khuyến cáo của nhà sản xuất, dưới đây là các thời gian bảo dưỡng xe theo các cột mốc km hoặc thời gian sử dụng:

  • Sau 6 tháng đầu tiên hoặc sau 5.000 km: Kiểm tra các bộ phận cơ bản như động cơ, lọc gió, lọc dầu, hệ thống phanh và dầu hộp số. Đây là lần bảo dưỡng ban đầu, chủ yếu là kiểm tra và làm sạch các bộ phận mà không thay thế nhiều phụ tùng.
  • Sau 18 tháng sử dụng hoặc 15.000 km: Thay lọc dầu và đảo lốp xe để đảm bảo xe hoạt động ổn định. Sau đó, bạn có thể tiếp tục đảo lốp định kỳ sau mỗi 10.000 km.
  • Sau 36 tháng sử dụng hoặc 30.000 km: Cần thay lọc gió động cơ và lọc gió điều hòa để duy trì hiệu suất hoạt động của xe.
  • Sau 48 tháng sử dụng hoặc 40.000 km: Kiểm tra kỹ lưỡng các bộ phận như dầu vi sai, dầu trợ lực, dầu phanh, dầu ly hợp và dung dịch làm mát. Cần chú ý thay dầu vi sai để đảm bảo hệ thống hộp số hoạt động ổn định.
  • Sau 100.000 km: Đây là giai đoạn xe đã sử dụng lâu dài, cần thay thế các bộ phận như bugi, má phanh và nước làm mát để duy trì hiệu suất tốt nhất.

Quy trình bảo dưỡng xe ô tô tải chi tiết

quy-trinh-bao-duong-xe-o-to-tai-3
Quy trình bảo dưỡng xe ô tô tải chi tiết

Quy trình bảo dưỡng xe ô tô tải là quy trình đòi hỏi sự tỉ mỉ và cẩn thận, do dòng xe này có cấu trúc và hệ thống phức tạp hơn so với các loại xe con. Xe tải thường phải vận hành trong điều kiện khắc nghiệt, chịu tải trọng lớn và hoạt động liên tục, vì vậy việc bảo dưỡng định kỳ không chỉ giúp duy trì hiệu suất mà còn đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người lái và hàng hóa.

Dưới đây là quy trình bảo dưỡng xe ô tô tải chi tiết, với các bước cụ thể giúp xe luôn hoạt động ổn định và giảm thiểu tối đa các sự cố hư hỏng.

Bước 1: Thay dầu động cơ

  • Mở nắp xả dầu động cơ: Mở nắp xả dầu và để dầu cũ chảy ra hoàn toàn vào thùng chứa.
  • Tháo lọc dầu: Dùng dụng cụ chuyên dụng tháo lọc dầu cũ ra, kiểm tra độ sạch và tình trạng của lọc dầu.
  • Thay lọc dầu mới: Lắp lọc dầu mới vào đúng vị trí, đảm bảo vặn chặt vừa đủ, tránh quá chặt hoặc quá lỏng.
  • Đổ dầu mới vào động cơ: Đổ dầu động cơ chính hãng vào, đảm bảo mức dầu đạt chuẩn theo yêu cầu của nhà sản xuất.
  • Kiểm tra mức dầu: Dùng que thăm dầu để kiểm tra lại mức dầu trong động cơ. Nếu mức dầu thấp, bổ sung thêm cho đủ mức quy định.

Bước 2: Kiểm tra hệ thống làm mát

  • Kiểm tra mức nước làm mát: Mở nắp bình nước làm mát và kiểm tra mức nước, đảm bảo nước làm mát đủ và không bị ô nhiễm.
  • Kiểm tra đường ống: Kiểm tra xem có đường ống nào bị rò rỉ nước làm mát hay không.
  • Kiểm tra bơm nước: Kiểm tra hoạt động của bơm nước, đảm bảo không có dấu hiệu rò rỉ hoặc hư hỏng.

Bước 3: Kiểm tra hệ thống phanh

  • Kiểm tra độ dày của má phanh: Kiểm tra độ mòn của má phanh, nếu mòn quá mức, thay mới.
  • Kiểm tra đĩa phanh: Kiểm tra đĩa phanh xem có bị mòn, biến dạng hoặc nứt không. Thay mới nếu cần thiết.
  • Kiểm tra dầu phanh: Kiểm tra mức dầu phanh trong bình chứa. Nếu dầu phanh thấp, bổ sung thêm.
  • Kiểm tra ống dẫn dầu phanh: Kiểm tra các ống dẫn dầu phanh có bị rò rỉ hay không, nếu có, thay mới.

Bước 4: Kiểm tra hệ thống lái

  • Kiểm tra tay lái: Kiểm tra độ rơ và độ nhạy của tay lái, nếu có hiện tượng lỏng lẻo, cần điều chỉnh lại.
  • Kiểm tra các khớp nối tay lái: Kiểm tra các khớp nối và các bộ phận liên quan để phát hiện mòn hoặc hư hỏng. Thay thế nếu cần thiết.

Bước 5: Kiểm tra hệ thống treo

  • Kiểm tra lò xo và phuộc nhún: Kiểm tra lò xo và phuộc nhún xem có bị rò rỉ dầu hoặc mất độ đàn hồi không. Nếu bị hư hỏng, thay mới.
  • Kiểm tra các khớp nối hệ thống treo: Kiểm tra các khớp nối, bộ phận treo xem có bị mòn hoặc hư hỏng không. Thay mới nếu cần thiết.

Bước 6: Kiểm tra hệ thống điện

  • Kiểm tra ắc quy: Kiểm tra điện áp và mật độ dung dịch trong ắc quy. Nếu ắc quy yếu, cần thay mới.
  • Kiểm tra các mối nối điện: Kiểm tra các mối nối điện xem có bị lỏng lẻo hoặc ăn mòn không. Siết chặt hoặc thay thế nếu cần.
  • Kiểm tra hệ thống đèn: Kiểm tra tất cả các đèn chiếu sáng, bao gồm đèn pha, đèn hậu, đèn xi nhan, và đèn báo hiệu. Thay thế bóng đèn nếu bị cháy hoặc sáng yếu.

Bước 7: Kiểm tra hệ thống xả

  • Kiểm tra ống xả: Kiểm tra ống xả xem có bị thủng hoặc rò rỉ khí thải không. Nếu có, cần thay mới.
  • Kiểm tra bộ giảm thanh: Kiểm tra bộ giảm thanh xem có bị hư hỏng hay mất hiệu quả không. Thay mới nếu cần.

Bước 8: Kiểm tra lốp xe

  • Kiểm tra áp suất lốp: Kiểm tra áp suất lốp trên tất cả các bánh xe. Bơm đủ áp suất theo yêu cầu của nhà sản xuất.
  • Kiểm tra độ mòn gai lốp: Kiểm tra độ mòn của gai lốp, thay lốp nếu gai lốp quá mòn hoặc bị hư hỏng.
  • Kiểm tra bánh xe: Kiểm tra bánh xe xem có bị cong vênh, nứt nẻ hay không. Nếu có, thay bánh xe mới.

Bước 9: Kiểm tra các bộ phận khác

  • Kiểm tra gương chiếu hậu: Kiểm tra độ chắc chắn và vị trí của gương chiếu hậu. Điều chỉnh lại nếu cần.
  • Kiểm tra cần gạt nước: Kiểm tra cần gạt, cánh gạt và bầu chứa nước mưa. Vệ sinh hoặc thay mới nếu cần.
  • Kiểm tra nội thất: Kiểm tra các nút điều khiển, hệ thống điều hòa, thảm lót sàn để đảm bảo không có sự cố xảy ra khi sử dụng.

Bước 10: Kiểm tra, bổ sung hoặc thay thế nước làm mát

  • Kiểm tra mức nước làm mát: Mở nắp bình nước làm mát và kiểm tra mức nước. Nếu mức nước thấp, bổ sung thêm.
  • Thay nước làm mát: Nếu nước làm mát bị bẩn hoặc mất hiệu quả, thay nước làm mát mới theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Bước 11: Kiểm tra hoặc thay thế dầu vi sai, dầu cầu

  • Kiểm tra mức dầu vi sai: Kiểm tra dầu trong hộp vi sai, nếu dầu bẩn hoặc hết, thay dầu vi sai mới.
  • Kiểm tra dầu cầu: Kiểm tra mức dầu trong các bộ phận cầu, thay dầu mới nếu cần thiết.

Bước 12: Kiểm tra hoặc thay thế bugi

  • Tháo bugi: Dùng dụng cụ chuyên dụng tháo bugi của động cơ.
  • Kiểm tra bugi: Kiểm tra bugi nếu bị mòn, nứt, hoặc bám cặn. Thay bugi mới nếu cần thiết.

Bước 13: Kiểm tra gầm xe và siết chặt các bu-lông, đai ốc

  • Kiểm tra các bộ phận gầm xe: Kiểm tra khung xe, ống xả, tay đòn và các bộ phận gầm khác xem có dấu hiệu rỉ sét, vết nứt hoặc hư hỏng không.
  • Siết chặt các bu-lông và đai ốc: Dùng cờ lê chuyên dụng để siết chặt các bu-lông và đai ốc ở các bộ phận quan trọng như khung gầm và hệ thống treo.

Quy trình bảo dưỡng xe ô tô tải và quy trình bảo dưỡng xe ô tô honda hay bảo dưỡng xe ô tô suzuki hà nội có một số điểm khác biệt lớn. Xe ô tô tải yêu cầu bảo dưỡng phức tạp hơn, vì phải kiểm tra các bộ phận chịu tải lớn như hệ thống treo, vi sai, dầu cầu và lốp xe tải. Các bộ phận này cần kiểm tra và thay thế thường xuyên hơn do chịu tải trọng lớn. 

Trong khi đó, các dòng xe con như honda,suzuki, toyota… có quy trình bảo dưỡng đơn giản hơn, tập trung vào động cơ, hệ thống phanh, bộ lọc, và các hệ thống điện tử, với lịch bảo dưỡng dài hơn và ít phải thay thế các bộ phận cơ khí chịu lực. Hơn nữa, xe tải ít trang bị công nghệ tiên tiến, trong khi xe con có nhiều hệ thống điện tử và công nghệ hiện đại yêu cầu bảo dưỡng kỹ lưỡng hơn.

Như vậy, quy trình bảo dưỡng xe ô tô tải đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc duy trì hiệu suất, độ bền và an toàn của phương tiện trong suốt quá trình vận hành. Mặc dù quy trình bảo dưỡng xe tải có thể phức tạp hơn so với các dòng xe con, nhưng việc chăm sóc đúng cách sẽ giúp xe luôn hoạt động ổn định, giảm thiểu rủi ro tai nạn và nâng cao tuổi thọ.

Hãy luôn tuân thủ đúng lịch bảo dưỡng theo từng cột mốc thời gian hoặc số km sử dụng để đảm bảo xe luôn trong tình trạng tốt nhất, đáp ứng hiệu quả công việc và bảo vệ an toàn cho người lái.

Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng và kiến thức về bảo dưỡng xe ô tô, VCE chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Chúng tôi cung cấp các khóa học bảo dưỡng ô tô chuyên sâu, giúp bạn hiểu rõ quy trình bảo dưỡng chuẩn, các công nghệ mới và cách xử lý sự cố hiệu quả.

Hãy liên hệ với chúng tôi qua Zalo 0901192699 để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ nhanh chóng!