Kiến thức Động cơ ô tô: Tổng hợp mã lỗi và phương án sửa chữa

Động cơ ô tô là một trong những bộ phận quan trọng nhất của cấu tạo ô tô. Việc hiểu rõ về động cơ không chỉ giúp bạn lựa chọn chiếc xe phù hợp mà còn giúp bạn chăm sóc, bảo dưỡng động cơ đúng cách để xe hoạt động hiệu quả và bền lâu. Trong bài viết này, trung tâm VCE sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về động cơ ô tô, bao gồm khái niệm, cấu tạo, nguyên lý hoạt động, phân loại và các lỗi thường gặp ở động cơ ô tô.

Động cơ ô tô là gì?

dong-co-o-to-tong-hop-loi-thuong-gap-1
Động cơ ô tô là gì

Động cơ ô tô là một hệ thống thiết bị chuyển hóa năng lượng từ nhiên liệu (xăng, dầu diesel, hoặc điện) thành động năng để giúp ô tô di chuyển. Cụ thể, động cơ tạo ra công suất và mô-men xoắn cần thiết để làm các bánh xe quay và đẩy xe về phía trước. Đây là bộ phận trong hệ thống cấu tạo ô tô quan trọng, quyết định đến hiệu suất hoạt động và khả năng vận hành của xe.

Có hai nguyên lý chính để chuyển hóa năng lượng: động cơ đốt trong và động cơ điện. Động cơ đốt trong là loại động cơ phổ biến nhất hiện nay, sử dụng sự cháy của nhiên liệu trong buồng đốt để tạo ra năng lượng. Động cơ điện, ngược lại, chuyển đổi điện năng thành động năng thông qua các motor điện, một lựa chọn thân thiện với môi trường và ngày càng được ưa chuộng.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của động cơ ô tô

dong-co-o-to-tong-hop-loi-thuong-gap-3
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của động cơ ô tô

Động cơ ô tô là trái tim của mỗi chiếc xe, đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa năng lượng thành động năng để di chuyển phương tiện. Để hiểu rõ hơn về cách động cơ ô tô hoạt động, chúng ta cần tìm hiểu về cấu tạo và nguyên lý vận hành của nó. Cấu tạo động cơ bao gồm nhiều bộ phận phối hợp nhịp nhàng, mỗi bộ phận có chức năng riêng biệt, từ việc đốt cháy nhiên liệu đến việc truyền động lực ra các bánh xe. 

Cấu tạo của động cơ ô tô

Động cơ ô tô dù có nhiều loại khác nhau nhưng nhìn chung đều có các bộ phận cơ bản sau:

  • Xi lanh: Là bộ phận chứa buồng đốt, nơi diễn ra quá trình cháy giữa nhiên liệu và không khí. Piston di chuyển lên xuống trong xi lanh, tạo ra lực tác động lên trục khuỷu.
  • Piston: Là bộ phận hình trụ, gắn với thanh truyền, di chuyển lên xuống trong xi lanh. Khi nhiên liệu được đốt cháy, áp suất cao tạo ra lực đẩy piston xuống dưới, chuyển động này được truyền qua thanh truyền và làm quay trục khuỷu.
  • Xupap: Điều khiển luồng khí vào và ra khỏi xi lanh, giúp đảm bảo quá trình cháy diễn ra hiệu quả.
  • Bugi: Tạo ra tia lửa điện trong động cơ xăng, kích hoạt quá trình đốt cháy.
  • Trục cam: Điều khiển các van (xupap) mở và đóng vào thời điểm chính xác.
  • Trục khuỷu: Biến chuyển động tịnh tiến của piston thành chuyển động quay, sau đó truyền lực quay này tới hệ thống truyền động của xe.

Nguyên lý hoạt động của động cơ ô tô

Động cơ ô tô hoạt động theo chu trình khép kín, đặc biệt là chu trình 4 thì, bao gồm các giai đoạn sau:

  1. Kỳ nạp: Hỗn hợp không khí và nhiên liệu (xăng hoặc dầu) được nạp vào xi lanh khi piston di chuyển xuống dưới.
  2. Kỳ nén: Hỗn hợp khí được nén lại khi piston di chuyển lên, làm cho hỗn hợp cháy nhanh hơn.
  3. Kỳ nổ: Hỗn hợp khí cháy, tạo ra áp suất lớn, đẩy piston xuống và truyền chuyển động này qua thanh truyền đến trục khuỷu.
  4. Kỳ xả: Khi piston di chuyển lên lại, khí thải được đẩy ra ngoài qua ống xả.

Phân loại động cơ ô tô

dong-co-o-to-tong-hop-loi-thuong-gap-2
Phân loại động cơ ô tô

Động cơ ô tô có thể được phân loại thành các loại chính dựa trên nguyên lý hoạt động hoặc loại nhiên liệu sử dụng. Dưới đây là các loại động cơ phổ biến hiện nay:

Loại động cơCách hoạt độngƯu điểmNhược điểm
Động cơ xăng ô tôSử dụng hỗn hợp không khí và xăng, bugi tạo tia lửa điện để đốt cháy hỗn hợp này. Quá trình cháy tạo ra năng lượng đẩy piston và quay trục khuỷu.Tăng tốc nhanh, hoạt động êm ái, ít tiếng ồn.Cấu tạo phức tạp, dễ cháy, tiêu thụ nhiên liệu nhanh hơn động cơ diesel.
Động cơ diesel ô tô Sử dụng dầu diesel được phun trực tiếp vào buồng đốt và tự cháy dưới tác động của nhiệt và áp suất cao.Sức kéo mạnh mẽ, khả năng chịu tải tốt, tiết kiệm nhiên liệu.Tiếng ồn lớn, kích thước lớn và cồng kềnh.
Động cơ điệnSử dụng điện năng từ pin (thường là pin lithium-ion) để tạo ra động năng, không có khí thải và ít gây ô nhiễm.Không khí thải, hiệu suất cao, không có tiếng ồn.Cần thời gian dài để sạc lại pin, tuổi thọ pin hạn chế.

6 Lỗi thường gặp ở động cơ ô tô và cách khắc phục

dong-co-o-to-tong-hop-loi-thuong-gap-4
6 Lỗi thường gặp ở động cơ ô tô và cách khắc phục

Mặc dù động cơ ô tô được thiết kế để bền bỉ và hiệu quả, nhưng trong quá trình sử dụng, vẫn có thể gặp phải một số vấn đề phổ biến. Dưới đây là 6 lỗi thường gặp và cách khắc phục:

LỗiNguyên nhânKhắc phục
Động cơ không khởi động đượcBình ắc quy hết điện, hệ thống đánh lửa hoặc bộ khởi động gặp sự cố.Kiểm tra bình ắc quy, thay bugi nếu cần, và kiểm tra bộ khởi động.
Tiếng ồn lạ từ động cơThiếu dầu nhớt hoặc các bộ phận như vòng bi, xupap bị mòn.Kiểm tra và thay dầu nhớt định kỳ, kiểm tra các bộ phận cơ khí bên trong động cơ.
Động cơ bị mất công suấtTắc nghẽn bộ lọc gió, hệ thống nhiên liệu bị rò rỉ, hoặc bộ phận phun nhiên liệu gặp trục trặc.Kiểm tra và vệ sinh bộ lọc gió, kiểm tra hệ thống nhiên liệu và thay thế bộ phận hỏng.
Mất lực kéo khi tăng tốcĐộng cơ thiếu nhiên liệu, bộ truyền động gặp sự cố, hoặc xupap không hoạt động đúng.Kiểm tra và thay thế bộ lọc nhiên liệu, bảo dưỡng hệ thống truyền động.
Khói ra từ ống xảKhói trắng do nước làm mát bị rò rỉ vào động cơ, khói đen do quá nhiều nhiên liệu cháy không hết.Kiểm tra và sửa chữa hệ thống làm mát, kiểm tra hệ thống phun nhiên liệu.
Động cơ quá nóngThiếu nước làm mát, hệ thống làm mát gặp sự cố hoặc quạt làm mát không hoạt động.Kiểm tra mức nước làm mát, bảo dưỡng hệ thống làm mát và quạt làm mát.

Tổng hợp mã lỗi về động cơ ô tô mà kỹ thuật viên cần biết

dong-co-o-to-tong-hop-loi-thuong-gap-5
Tổng hợp mã lỗi về động cơ ô tô mà kỹ thuật viên cần biết

Dưới đây là danh sách các mã lỗi OBD động cơ ô ô (On-Board Diagnostics) liên quan đến động cơ ô tô, cùng với phương án sửa chữa cho từng mã lỗi. Mã lỗi OBD thường được chia thành 5 nhóm chính: Pxxxx (liên quan đến động cơ và hộp số), Bxxxx (liên quan đến hệ thống thân xe), Cxxxx (liên quan đến hệ thống treo và truyền động), Uxxxx (liên quan đến hệ thống giao tiếp mạng), và các mã lỗi khác.

Mã lỗi OBD về động cơ ô tô (Pxxxx)

1. P0100 – P0104: Mã lỗi cảm biến MAF (Mass Air Flow)

  • P0100: Lỗi cảm biến MAF mạch điện.
  • P0101: Cảm biến MAF hiệu suất thấp.
  • P0102: Cảm biến MAF tín hiệu thấp.
  • P0103: Cảm biến MAF tín hiệu cao.
  • P0104: Cảm biến MAF tín hiệu không ổn định.

Phương án sửa chữa:

  • Kiểm tra và làm sạch cảm biến MAF.
  • Kiểm tra dây điện và kết nối cảm biến.
  • Thay thế cảm biến MAF nếu cần thiết.

2. P0200 – P0204: Lỗi mạch phun nhiên liệu

  • P0200: Lỗi mạch phun nhiên liệu chung.
  • P0201: Lỗi mạch phun nhiên liệu tại ống phun 1.
  • P0202: Lỗi mạch phun nhiên liệu tại ống phun 2.
  • P0203: Lỗi mạch phun nhiên liệu tại ống phun 3.
  • P0204: Lỗi mạch phun nhiên liệu tại ống phun 4.

Phương án sửa chữa:

  • Kiểm tra các bộ lọc nhiên liệu, bơm nhiên liệu.
  • Kiểm tra hệ thống điện và dây dẫn tới các kim phun.
  • Thay thế các kim phun hư hỏng.

3. P0300 – P0304: Lỗi đánh lửa (Misfire)

  • P0300: Lỗi đánh lửa ngẫu nhiên/multiple.
  • P0301: Lỗi đánh lửa ở xy lanh 1.
  • P0302: Lỗi đánh lửa ở xy lanh 2.
  • P0303: Lỗi đánh lửa ở xy lanh 3.
  • P0304: Lỗi đánh lửa ở xy lanh 4.

Phương án sửa chữa:

  • Kiểm tra bugi, dây điện và cuộn dây đánh lửa.
  • Kiểm tra bộ phận phun nhiên liệu.
  • Kiểm tra áp suất nén của động cơ và thay thế các chi tiết bị hỏng.

4. P0325 – P0335: Lỗi cảm biến cúm động cơ

  • P0325: Lỗi cảm biến cúm động cơ tín hiệu thấp.
  • P0335: Lỗi cảm biến cúm động cơ mạch tín hiệu.

Phương án sửa chữa:

  • Kiểm tra và thay thế cảm biến cúm động cơ nếu cần thiết.
  • Kiểm tra dây điện và kết nối của cảm biến.

5. P0400 – P0409: Lỗi hệ thống tái chế khí xả (EGR)

  • P0400: Lỗi lưu lượng EGR thấp.
  • P0401: Lỗi EGR hiệu suất thấp.
  • P0402: Lỗi EGR lưu lượng cao.
  • P0403: Lỗi mạch điện EGR.
  • P0404: Lỗi mạch điện EGR bất thường.
  • P0405: Lỗi cảm biến EGR tín hiệu thấp.
  • P0406: Lỗi cảm biến EGR tín hiệu cao.
  • P0407: Lỗi mạch cảm biến EGR.

Phương án sửa chữa:

  • Kiểm tra và làm sạch van EGR.
  • Kiểm tra và thay thế cảm biến EGR.
  • Kiểm tra các đường ống và van EGR.

6. P0420 – P0430: Lỗi cảm biến oxy và bộ lọc khí xả (Catalytic Converter)

  • P0420: Hiệu suất bộ lọc khí xả thấp (bộ xúc tác 1).
  • P0430: Hiệu suất bộ lọc khí xả thấp (bộ xúc tác 2).

Phương án sửa chữa:

  • Kiểm tra và thay thế cảm biến oxy.
  • Kiểm tra bộ lọc khí xả, nếu hư hỏng, thay thế bộ xúc tác.

7. P0500 – P0505: Lỗi hệ thống điều khiển tốc độ động cơ (Idle Control)

  • P0500: Lỗi cảm biến tốc độ xe.
  • P0501: Lỗi cảm biến tốc độ xe tín hiệu thấp.
  • P0502: Lỗi cảm biến tốc độ xe tín hiệu cao.
  • P0503: Lỗi cảm biến tốc độ xe không ổn định.
  • P0504: Lỗi mạch điện cảm biến tốc độ.
  • P0505: Lỗi điều khiển tốc độ động cơ.

Phương án sửa chữa:

  • Kiểm tra và thay thế cảm biến tốc độ xe.
  • Kiểm tra van điều khiển tốc độ động cơ.
  • Kiểm tra mạch điện điều khiển tốc độ.

8. P0700 – P0720: Lỗi hộp số tự động

  • P0700: Lỗi hệ thống điện hộp số tự động.
  • P0720: Lỗi cảm biến tốc độ trục ra hộp số.

Phương án sửa chữa:

  • Kiểm tra các bộ phận và dây dẫn của hộp số.
  • Kiểm tra cảm biến tốc độ hộp số và thay thế nếu cần.

9. P1100 – P1105: Lỗi cảm biến áp suất không khí (MAP)

  • P1100: Lỗi cảm biến áp suất không khí (MAP) mạch tín hiệu.
  • P1101: Lỗi cảm biến áp suất không khí (MAP) hiệu suất thấp.
  • P1102: Lỗi cảm biến áp suất không khí (MAP) tín hiệu thấp.
  • P1103: Lỗi cảm biến áp suất không khí (MAP) tín hiệu cao.
  • P1104: Lỗi cảm biến áp suất không khí (MAP) tín hiệu không ổn định.
  • P1105: Lỗi cảm biến áp suất không khí (MAP) tín hiệu bị ngắt kết nối.

Phương án sửa chữa:

  • Kiểm tra và thay thế cảm biến MAP.
  • Kiểm tra mạch điện và kết nối cảm biến.

10. P1340 – P1399: Lỗi hệ thống đồng bộ cam (Camshaft Position Sensor)

  • P1340: Lỗi cảm biến vị trí cam mạch tín hiệu.
  • P1341: Lỗi cảm biến vị trí cam tín hiệu thấp.
  • P1342: Lỗi cảm biến vị trí cam tín hiệu cao.

Phương án sửa chữa:

  • Kiểm tra cảm biến cam và thay thế nếu cần.
  • Kiểm tra mạch điện và kết nối của cảm biến.

Tóm lại, động cơ ô tô là một phần không thể thiếu trong sự vận hành của mỗi chiếc xe, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tuổi thọ của phương tiện. Hiểu biết về cấu tạo, nguyên lý hoạt động, phân loại và các lỗi thường gặp sẽ giúp bảo dưỡng và chăm sóc động cơ tốt hơn, từ đó tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu sự cố trong quá trình sử dụng. Việc lựa chọn loại động cơ phù hợp với nhu cầu và thói quen sử dụng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo trải nghiệm lái xe an toàn, tiết kiệm và hiệu quả.

Nếu bạn là kỹ thuật viên muốn nâng cao kỹ năng sửa chữa và bảo dưỡng động cơ ô tô, hệ thống điện ô tô có thể tham khảo các khóa học chuyên sâu tại VCE. Các khóa học này sẽ giúp bạn nắm vững quy trình bảo dưỡng chuẩn, học cách khắc phục các lỗi thường gặp, và trang bị cho bạn những kiến thức thực tế về công nghệ động cơ ô tô hiện đại. 

Liên hệ ngay qua Zalo 0901192699 để được VCE hỗ trợ thông tin chi tiết và tư vấn miễn phí về khóa học!