Nhiệm Vụ Của Piston Trong Hệ Thống Động Cơ

Piston, một bộ phận thiết yếu trong động cơ đốt trong, nhiệm vụ của Piston đóng vai trò quan trọng trong việc biến năng lượng hóa học thành năng lượng cơ học. Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành sửa chữa ô tô, tôi đã chứng kiến sự phát triển của công nghệ động cơ và nhận thấy rằng nhiệm vụ của piston không chỉ là đảm bảo sự chuyển động mà còn là yếu tố quyết định hiệu suất và tuổi thọ của động cơ.

Trong bài viết này, Trung tâm VCE sẽ tìm hiểu chi tiết về piston, cấu tạo, nguyên lý hoạt động và những yếu tố ảnh hưởng đến nhiệm vụ của nó.

Piston Là Gì?

nhiem-vu-cua-piston-o-to-5
Piston Là Gì

Piston là một bộ phận chuyển động trong động cơ đốt trong, chịu trách nhiệm chuyển đổi năng lượng từ quá trình cháy thành lực cơ học. Trong suốt quá trình hoạt động của động cơ, piston di chuyển lên xuống trong xy lanh, tạo ra sức ép để đẩy cần điều khiển và các bộ phận khác, từ đó sinh ra công suất động cơ.

Piston thường được chế tạo từ vật liệu có khả năng chịu nhiệt và lực lớn, phổ biến nhất là nhôm hoặc hợp kim nhôm. Những vật liệu này giúp piston có trọng lượng nhẹ, chịu được sự giãn nở khi nhiệt độ cao mà vẫn đảm bảo độ bền và hiệu suất cao.

Các Loại Piston Phổ Biến

  • Piston trong động cơ xăng: Được thiết kế để hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao và sự thay đổi áp suất lớn, piston trong động cơ xăng có cấu tạo đặc biệt để tối ưu hóa hiệu suất cháy và giảm tiêu thụ nhiên liệu.
  • Piston trong động cơ diesel: Do yêu cầu về sức ép và nhiệt độ cực kỳ cao, piston trong động cơ diesel thường dày hơn và được làm từ vật liệu chịu nhiệt tốt hơn so với piston động cơ xăng.
  • Piston cho động cơ công suất cao và xe thể thao: Piston loại này thường có cấu trúc đặc biệt để chịu được lực tác động mạnh mẽ từ các chu kỳ cao, đồng thời đảm bảo sự ổn định và bền bỉ trong suốt quá trình vận hành.

Cùng xem tiếp nhiệm vụ của piston và các nguyên lý hoạt động trong phần dưới đây

Cấu Tạo Piston và Nguyên Lý Hoạt Động

nhiem-vu-cua-piston-o-to-2
Cấu Tạo Piston và Nguyên Lý Hoạt Động

Cùng em piston có cấu tạo như nào và nguyên lý hoạt động ra sao trong bài viết dưới đây.

Các Bộ Phận Của Piston

Các bộ phận chính của piston bao gồm: Vòng piston, đầu piston, chốt piston, vòng bi, váy piston và thanh kết nối. Tuy nhiên cũng được hiểu là gồm các bộ phận như sau:

  • Mặt piston: Đây là phần tiếp xúc trực tiếp với khí cháy trong buồng đốt. Mặt piston phải chịu nhiệt độ cao, do đó thường được chế tạo từ vật liệu có khả năng chống mài mòn tốt.
  • Vành piston: Vành piston giúp duy trì độ kín giữa piston và xy lanh, ngăn không cho khí cháy hoặc dầu bôi trơn thoát ra ngoài, giúp tăng hiệu quả động cơ.
  • Lỗ piston: Đây là nơi kết nối piston với thanh truyền (connecting rod), giúp chuyển động của piston lên xuống thành chuyển động quay của trục khuỷu.
  • Ống thông gió và rãnh dầu: Giúp piston duy trì nhiệt độ ổn định thông qua việc bôi trơn và làm mát. Những bộ phận này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu ma sát và mài mòn giữa piston và xy lanh.

Nguyên Lý Hoạt Động Của Piston – Hành Trình Piston Là Gì?

nhiem-vu-cua-piston-o-to-3
Hành Trình Piston Là Gì

Hành trình piston là quá trình piston di chuyển lên xuống trong xy lanh để thực hiện các chu trình nạp, nén, cháy và xả. Kích thước của xy lanh và độ dài của thanh truyền đều ảnh hưởng đến chiều dài và tốc độ của hành trình piston, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của động cơ.

Hành Trình Nạp (Intake Stroke)

  • Mô tả:
    • Khi piston bắt đầu di chuyển xuống dưới từ điểm chết trên (TDC – Top Dead Center) đến điểm chết dưới (BDC – Bottom Dead Center), cửa nạp của động cơ mở ra.
    • Trong suốt hành trình nạp, valve nạp (van hút) mở ra để không khí và nhiên liệu (hoặc hỗn hợp không khí-nhiên liệu trong động cơ xăng) đi vào buồng đốt.
  • Quá trình:
    • Piston di chuyển xuống dưới, tạo ra một không gian chân không trong xy lanh, giúp hút không khí vào động cơ (hoặc hỗn hợp không khí-nhiên liệu trong động cơ xăng).
    • Cửa nạp mở và khí hoặc hỗn hợp nhiên liệu được hút vào buồng đốt.
    • Hành trình nạp kết thúc khi piston đạt điểm chết dưới (BDC), và cửa nạp sẽ đóng lại.
  • Mục đích: Đảm bảo cung cấp đủ lượng không khí (hoặc hỗn hợp nhiên liệu và không khí) vào buồng đốt để phục vụ cho quá trình cháy.

Hành Trình Nén (Compression Stroke)

  • Mô tả: Sau khi cửa nạp đóng, piston bắt đầu di chuyển lên trên từ điểm chết dưới (BDC) đến điểm chết trên (TDC), ép nén hỗn hợp nhiên liệu và không khí trong buồng đốt.
  • Quá trình:
    • Piston di chuyển lên trên, đồng thời cửa xả vẫn đóng.
    • Trong suốt hành trình nén, hỗn hợp nhiên liệu và không khí bị nén lại trong buồng đốt, làm tăng áp suất và nhiệt độ của hỗn hợp.
    • Piston tiếp tục di chuyển lên cho đến khi đạt điểm chết trên (TDC).
    • Vòng nén (compression rings) giúp giữ kín không khí và nhiên liệu, ngăn không cho chúng rò rỉ ra ngoài.
  • Mục đích:
    • Tăng áp suất và nhiệt độ của hỗn hợp nhiên liệu và không khí để chuẩn bị cho quá trình cháy.
    • Đảm bảo hiệu suất cháy cao và đồng đều.

Hành Trình Cháy (Power Stroke)

  • Mô tả: Khi piston đến gần điểm chết trên (TDC), bugi (ở động cơ xăng) hoặc hệ thống phun nhiên liệu (ở động cơ diesel) sẽ kích hoạt quá trình cháy.
  • Quá trình:
    • Khi bugi đánh lửa (động cơ xăng), hoặc khi nhiên liệu phun vào và tự cháy (động cơ diesel), hỗn hợp nhiên liệu và không khí sẽ bùng nổ, tạo ra một lực lớn đẩy piston xuống.
    • Quá trình cháy tạo ra năng lượng nhiệt và áp suất cao, khiến piston di chuyển mạnh mẽ xuống dưới từ điểm chết trên (TDC) đến điểm chết dưới (BDC).
    • Lực tác động lên piston sẽ được truyền qua chốt piston (piston pin) đến thanh truyền (connecting rod), và sau đó đến trục khuỷu (crankshaft), chuyển động quay giúp xe di chuyển.
  • Mục đích: Sử dụng năng lượng sinh ra từ quá trình cháy để tạo ra lực đẩy piston xuống và chuyển đổi năng lượng nhiệt thành cơ học.

Hành Trình Xả (Exhaust Stroke)

  • Mô tả: Sau khi piston đạt điểm chết dưới (BDC) và quá trình cháy kết thúc, piston bắt đầu di chuyển lên từ điểm chết dưới (BDC) đến điểm chết trên (TDC) để đẩy khí thải ra ngoài.
  • Quá trình:
    • Piston di chuyển lên trong xy lanh, trong khi cửa xả mở ra.
    • Khi piston di chuyển lên, khí thải từ quá trình cháy được đẩy ra ngoài qua cửa xả.
    • Quá trình xả khí thải kết thúc khi piston đạt điểm chết trên (TDC) và cửa xả đóng lại.
  • Mục đích: Đảm bảo khí thải được loại bỏ khỏi buồng đốt để chuẩn bị cho chu trình nạp tiếp theo.

Qúa trình vận hàng của piston có 4 phần đã được nêu chi tiết ở trên, vậy Nhiệm Vụ Của Piston Trong Động Cơ sẽ quan trọng như thế nào? Cùng theo dõi tiếp trong phần dưới đây.

Nhiệm Vụ Của Piston Trong Động Cơ

nhiem-vu-cua-piston-o-to-1
Nhiệm Vụ Của Piston Trong Động Cơ

Dưới đây là những nhiệm vụ của Piston trong động cơ ô tô mà bạn cần phải biết:

Nhiệm vụ của Piston Chuyển Đổi Năng Lượng Nhiệt Thành Cơ Học

Nhiệm Vụ Của Piston là bộ phận chịu trách nhiệm chuyển đổi năng lượng từ quá trình cháy thành năng lượng cơ học. Sự bùng nổ của nhiên liệu trong buồng đốt tạo ra một lượng nhiệt lớn, khiến piston di chuyển. Chuyển động này được truyền qua thanh truyền để quay trục khuỷu, tạo ra công suất cho động cơ.

nhiệm vụ của Piston Tạo Áp Suất Trong Buồng Đốt

Nhiệm Vụ Của Piston đóng vai trò quan trọng trong việc tạo và duy trì áp suất trong buồng đốt. Khi piston di chuyển lên trên trong quá trình nén, nó nén không khí và nhiên liệu lại, tạo ra áp suất cần thiết cho sự cháy hiệu quả. Nếu piston không hoạt động chính xác, động cơ sẽ không thể tạo ra đủ công suất hoặc thậm chí không thể hoạt động.

Nhiệm vụ của Piston Đảm Bảo Hiệu Suất Động Cơ

Nhiệm Vụ Của Pistongiúp động cơ duy trì công suất và tốc độ trong các chu kỳ vận hành. Độ ổn định của piston có ảnh hưởng lớn đến mài mòn của các bộ phận khác trong động cơ, đặc biệt là các bộ phận chuyển động như thanh truyền, trục khuỷu, và van. Sự ổn định và độ bền của piston cũng đảm bảo tuổi thọ lâu dài của động cơ.

Các Vấn Đề Thường Gặp Khi Piston Hỏng

nhiem-vu-cua-piston-o-to-4
Nhiệm Vụ Của Piston và Các Vấn Đề Thường Gặp Khi Piston Hỏng

Nhiệm Vụ Của Piston rất quan trọng với hoạt động của động cơ. Dưới đây là danh sách các vấn đề thường gặp khi piston hỏng cùng với các phương án sửa chữa tương ứng:

Mài Mòn Piston

  • Nguyên nhân: Mài mòn piston xảy ra khi piston và các bộ phận xung quanh (xy lanh, vòng piston) không được bôi trơn đầy đủ hoặc chất lượng dầu bôi trơn kém. Mài mòn này làm giảm hiệu suất và có thể gây hư hỏng nặng hơn.
  • Dấu hiệu nhận biết:
    • Tiếng động lạ trong động cơ (tiếng gõ).
    • Giảm công suất động cơ.
    • Khói thải ra từ ống xả (khói xanh hoặc đen).
  • Phương án sửa chữa:
    • Kiểm tra và thay dầu: Đảm bảo rằng động cơ luôn được bôi trơn tốt với dầu chất lượng.
    • Thay piston và vòng piston: Nếu mài mòn quá nghiêm trọng, cần thay thế piston và vòng piston.
    • Kiểm tra hệ thống bôi trơn: Đảm bảo hệ thống bôi trơn hoạt động hiệu quả, bao gồm việc kiểm tra bơm dầu và các đường ống dẫn dầu.

Quá Nhiệt (Overheating)

  • Nguyên nhân: Piston có thể bị quá nhiệt do quá trình cháy không được kiểm soát, thiếu hệ thống làm mát hoặc chất lượng của hệ thống làm mát không tốt (hỏng quạt tản nhiệt, thiếu nước làm mát, v.v.).
  • Dấu hiệu nhận biết:
    • Động cơ nóng lên nhanh chóng.
    • Mùi cháy hoặc khói từ động cơ.
    • Piston có thể bị nứt hoặc méo mó.
  • Phương án sửa chữa:
    • Kiểm tra hệ thống làm mát: Đảm bảo có đủ nước làm mát và kiểm tra hoạt động của quạt tản nhiệt, bơm nước làm mát.
    • Thay thế bộ phận làm mát hỏng: Nếu bộ phận làm mát bị hỏng, cần thay thế ngay lập tức.
    • Kiểm tra độ chênh lệch nhiệt độ: Kiểm tra xem động cơ có bị chênh lệch nhiệt độ giữa các bộ phận không và sửa chữa các vấn đề liên quan.

Rò Rỉ Dầu Qua Vòng Piston

  • Nguyên nhân: Rò rỉ dầu qua vòng piston có thể xảy ra do vòng piston bị mòn hoặc bị hỏng, khiến dầu lọt vào buồng đốt và gây ô nhiễm.
  • Dấu hiệu nhận biết:
    • Khói xả màu xanh.
    • Mất dầu động cơ nhanh chóng.
    • Giảm hiệu suất động cơ.
  • Phương án sửa chữa:
    • Thay vòng piston: Thay vòng piston đã bị mòn hoặc hỏng.
    • Kiểm tra độ kín khít của vòng piston: Đảm bảo vòng piston hoạt động hiệu quả và khít với xy lanh.
    • Kiểm tra buồng đốt: Nếu có vết nứt hoặc hư hỏng trong buồng đốt, cần phải sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận liên quan.

Nứt Piston

  • Nguyên nhân: Piston có thể bị nứt do quá tải nhiệt, tải trọng quá lớn trong quá trình hoạt động hoặc chất lượng vật liệu piston kém.
  • Dấu hiệu nhận biết:
    • Tiếng động bất thường khi động cơ hoạt động.
    • Công suất động cơ giảm.
    • Khói xả bất thường.
  • Phương án sửa chữa:
    • Thay piston mới: Piston bị nứt không thể sửa chữa, cần phải thay thế hoàn toàn.
    • Kiểm tra động cơ: Trước khi thay piston, cần kiểm tra các bộ phận liên quan như xy lanh, thanh truyền và hệ thống làm mát để tránh tình trạng tương tự xảy ra.
    • Kiểm tra chất lượng vật liệu piston: Chọn loại piston chất lượng cao để tránh sự cố tương tự trong tương lai.

Lỗi Của Thanh Truyền (Connecting Rod)

  • Nguyên nhân: Nếu thanh truyền bị cong hoặc hỏng, sẽ dẫn đến piston không chuyển động đúng cách, gây mài mòn hoặc hỏng piston.
  • Dấu hiệu nhận biết:
    • Tiếng động kêu “gõ” từ động cơ.
    • Mất công suất động cơ và giảm hiệu quả hoạt động.
    • Có thể cảm nhận được độ rung lớn từ động cơ.
  • Phương án sửa chữa:
    • Kiểm tra và thay thanh truyền: Nếu thanh truyền bị cong hoặc hỏng, cần thay thế thanh truyền mới.
    • Kiểm tra các bộ phận liên quan: Kiểm tra trục khuỷu và các bộ phận liên quan khác để đảm bảo không có vấn đề gì.
    • Lắp lại piston chính xác: Khi thay thanh truyền, cần lắp lại piston một cách chính xác để tránh xảy ra sự cố.

Piston Kẹt Trong Xy Lanh

  • Nguyên nhân: Piston có thể bị kẹt trong xy lanh do mài mòn không đồng đều hoặc do cặn bẩn tích tụ trong buồng đốt.
  • Dấu hiệu nhận biết:
    • Động cơ không khởi động được.
    • Tiếng động lạ khi khởi động.
    • Động cơ bị tắt giữa chừng khi hoạt động.
  • Phương án sửa chữa:
    • Tháo rời động cơ: Để kiểm tra và giải quyết vấn đề piston bị kẹt, cần tháo rời động cơ.
    • Vệ sinh buồng đốt và xy lanh: Làm sạch buồng đốt và xy lanh khỏi cặn bẩn hoặc các tạp chất có thể gây kẹt piston.
    • Kiểm tra và thay piston: Nếu piston bị mài mòn hoặc hư hỏng nghiêm trọng, cần thay thế piston mới.

Piston Hỏng Do Lực Nén Quá Mạnh

  • Nguyên nhân: Nếu động cơ không được bảo dưỡng đúng cách hoặc vận hành trong điều kiện quá tải, piston có thể bị hỏng do lực nén quá mạnh trong quá trình nén.
  • Dấu hiệu nhận biết:
    • Tiếng gõ hoặc lách cách từ động cơ.
    • Mất công suất động cơ đột ngột.
    • Khói đen từ ống xả.
  • Phương án sửa chữa:
    • Kiểm tra áp suất trong buồng đốt: Đảm bảo rằng áp suất không vượt quá giới hạn thiết kế của động cơ.
    • Kiểm tra hệ thống nạp và xả: Đảm bảo rằng các bộ phận liên quan đến hệ thống nạp và xả (như bộ lọc gió, bướm ga, v.v.) không bị tắc nghẽn hoặc hỏng hóc.
    • Thay piston nếu cần thiết: Nếu piston bị vỡ hoặc hỏng, cần thay thế và kiểm tra lại tất cả các bộ phận liên quan.

Với những lỗi thường gặp về piston đòi hỏi kỹ thuật viên phải có kiến thức sửa chữa ô tô đúng cách mới có thể giúp nhiệm vụ của piston trở nên dễ dàng hơn.

Cách Bảo Dưỡng và Thay Thế Piston Đúng Cách cho kỹ thuật viên ô tô

Cách Bảo Dưỡng Piston Đúng Cách

Nhiệm vụ của piston là rất quan trọng để động cơ có thể hoạt động trơn tru vì vậy việc bảo dưỡng phải được đảm bảo theo quy trình nhất định.

Kiểm Tra Hệ Thống Bôi Trơn

  • Mục đích: Đảm bảo rằng piston và các bộ phận trong động cơ luôn được bôi trơn đầy đủ để giảm ma sát và mài mòn.
  • Các bước thực hiện:
    1. Kiểm tra mức dầu động cơ.
    2. Thay dầu động cơ theo chu kỳ bảo dưỡng (thông thường mỗi 5,000 – 10,000 km).
    3. Kiểm tra bộ lọc dầu, thay thế nếu cần thiết.
    4. Kiểm tra và thay các ống dẫn dầu nếu có dấu hiệu hư hỏng hoặc tắc nghẽn.
    5. Đảm bảo bơm dầu hoạt động tốt và cung cấp dầu đều đặn tới các bộ phận cần thiết.

Kiểm Tra Hệ Thống Làm Mát

  • Mục đích: Đảm bảo piston và động cơ không bị quá nhiệt, giúp duy trì hiệu suất làm việc ổn định.
  • Các bước thực hiện:
    1. Kiểm tra mức nước làm mát (coolant) trong hệ thống tản nhiệt.
    2. Kiểm tra các bộ phận như két làm mát, quạt tản nhiệt, và bơm nước làm mát.
    3. Đảm bảo không có rò rỉ trong hệ thống làm mát.
    4. Vệ sinh két nước làm mát và ống dẫn nước nếu thấy có cặn bẩn hoặc tắc nghẽn.

Kiểm Tra Các Vòng Piston

  • Mục đích: Đảm bảo vòng piston vẫn còn độ kín tốt, không bị mài mòn hoặc hỏng.
  • Các bước thực hiện:
    1. Kiểm tra độ ma sát giữa vòng piston và xy lanh.
    2. Kiểm tra độ đàn hồi của các vòng piston (sử dụng thiết bị đo lường chuyên dụng).
    3. Thực hiện thử nghiệm nén động cơ để đánh giá độ kín của các vòng piston.
    4. Thay vòng piston nếu có dấu hiệu mài mòn hoặc hư hỏng.

Vệ Sinh Buồng Đốt và Xy Lanh

  • Mục đích: Loại bỏ cặn bẩn, carbon hoặc các tạp chất có thể gây hư hại cho piston và các bộ phận khác.
  • Các bước thực hiện:
    1. Sử dụng chất tẩy rửa buồng đốt chuyên dụng để làm sạch buồng đốt và xy lanh.
    2. Kiểm tra bề mặt xy lanh để đảm bảo không có vết nứt hoặc vết xước nghiêm trọng.
    3. Dùng bàn chải sắt nhẹ nhàng làm sạch các khu vực có carbon bám vào.

Kiểm Tra Áp Suất Động Cơ

  • Mục đích: Đảm bảo piston hoạt động với áp suất tối ưu trong buồng đốt.
  • Các bước thực hiện:
    1. Dùng máy đo áp suất động cơ (compression tester) để kiểm tra áp suất buồng đốt.
    2. So sánh kết quả đo được với thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.
    3. Nếu áp suất thấp hoặc không đồng đều, có thể cần phải thay piston hoặc vòng piston.

Cách Thay Thế Piston Đúng Cách

Tháo Rời Động Cơ

  • Các bước thực hiện:
    1. Ngắt kết nối bình ắc quy và tháo các bộ phận không cần thiết để tiếp cận động cơ.
    2. Tháo nắp động cơ, bu lông, dây dẫn và các bộ phận liên quan.
    3. Tháo đường dẫn nhiên liệu, hệ thống làm mát và các bộ phận khác gây cản trở.
    4. Sử dụng bộ công cụ chuyên dụng để tháo máy và các bộ phận khác ra khỏi khung xe.

Tháo Piston Cũ

  • Các bước thực hiện:
    1. Đánh dấu vị trí của piston và các bộ phận liên quan để tránh lắp lại sai vị trí.
    2. Tháo các bộ phận như thanh truyền, vòng bi, và các bu lông liên quan đến piston.
    3. Dùng cờ lê chuyên dụng tháo piston ra khỏi xy lanh. Nếu piston bị kẹt, cần sử dụng búa cao su để nhẹ nhàng đẩy piston ra.
    4. Kiểm tra piston cũ để xác định nguyên nhân hỏng hóc (mài mòn, nứt, v.v.).

Lắp Piston Mới

  • Các bước thực hiện:
    1. Kiểm tra kỹ các thông số của piston mới: kích thước, vật liệu, vòng piston.
    2. Bôi dầu bôi trơn vào piston mới và các vòng piston.
    3. Cẩn thận lắp vòng piston vào piston mới, đảm bảo không làm hỏng vòng piston trong quá trình lắp đặt.
    4. Lắp piston vào xy lanh và nối với thanh truyền.
    5. Đảm bảo các bu lông, ốc vít được siết chặt đúng mức và lắp đúng vị trí.

Lắp Ráp Động Cơ

  • Các bước thực hiện:
    1. Lắp lại tất cả các bộ phận đã tháo rời trong quá trình thay piston.
    2. Kiểm tra lại độ khít của các bộ phận, đảm bảo không có lỗ hở hay rò rỉ dầu hoặc nước làm mát.
    3. Kiểm tra hệ thống điện và các kết nối sau khi lắp ráp.

 Kiểm Tra và Vận Hành Thử

  • Các bước thực hiện:
    1. Sau khi lắp ráp xong, bật động cơ và để chạy thử trong một khoảng thời gian ngắn để kiểm tra sự hoạt động của piston.
    2. Kiểm tra mức dầu, nước làm mát và áp suất động cơ trong quá trình vận hành.
    3. Đảm bảo không có tiếng động lạ hoặc khói bất thường từ ống xả.
    4. Kiểm tra lại áp suất nén của động cơ để đảm bảo piston hoạt động ổn định.

Việc bảo dưỡng và thay thế piston đúng cách đòi hỏi kỹ thuật viên phải thực hiện từng bước một cách cẩn thận và chính xác. Điều này không chỉ giúp tăng tuổi thọ của động cơ mà còn đảm bảo Nhiệm Vụ Của Piston giúp cho hiệu suất động cơ hoạt động ổn định trong suốt quá trình sử dụng.