Hệ Thống Bôi Trơn Trên Ô Tô: Lỗi Thường Gặp Và Phương Án Sửa Chữa

Hệ thống bôi trơn là một trong những bộ phận quan trọng giúp động cơ ô tô hoạt động hiệu quả và bền bỉ. Nó giữ vai trò bảo vệ các bộ phận chuyển động, giảm ma sát và đảm bảo hoạt động trơn tru. Hãy cùng trung tâm VCE tìm hiểu chi tiết về hệ thống bôi trơn trên ô tô trong bài viết này.

Nội dung bài viết

Khái niệm hệ thống bôi trơn trên ô tô

he-thong-boi-tron-tren-o-to-4
Khái niệm hệ thống bôi trơn trên ô tô

Hệ thống bôi trơn trên ô tô là bộ phận chịu trách nhiệm cung cấp dầu bôi trơn đến các bộ phận chuyển động trong động cơ. Mục đích chính của hệ thống này là giảm thiểu ma sát giữa các chi tiết máy, từ đó giúp giảm mài mòn và gia tăng tuổi thọ động cơ.

Dầu bôi trơn cũng giúp làm mát động cơ, làm sạch các tạp chất, đồng thời ngăn ngừa sự hình thành cặn bẩn trong động cơ.

Chức Năng Của hệ thống bôi trơn trên ô tô

Hệ thống bôi trơn ô tô có các chức năng chính sau:

  • Giảm ma sát: Bôi trơn giúp tạo lớp màng dầu giữa các chi tiết ma sát, giảm sự tiếp xúc trực tiếp giữa chúng và từ đó giảm mài mòn.
  • Làm mát động cơ: Dầu bôi trơn không chỉ bôi trơn mà còn giúp làm mát các bộ phận của động cơ, nhất là trong các điều kiện vận hành cao nhiệt.
  • Làm sạch động cơ: Dầu giúp hòa tan các tạp chất, bụi bẩn và cặn bã, sau đó đưa chúng ra khỏi động cơ qua lọc dầu.
  • Bảo vệ chống ăn mòn: Dầu bôi trơn còn có tác dụng bảo vệ các bộ phận kim loại trong động cơ khỏi sự ăn mòn do tác động của độ ẩm và khí thải.

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của hệ thống bôi trơn trên ô tô

he-thong-boi-tron-tren-o-to-1
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của hệ thống bôi trơn trên ô tô

Dưới đây là Cấu Tạo và Nguyên Lý Hoạt Động Của hệ thống bôi trơn trên ô tô:

Cấu Tạo Hệ Thống Bôi Trơn Ô Tô

Hệ thống bôi trơn trên ô tô bao gồm một số bộ phận chính, mỗi bộ phận có vai trò riêng biệt trong việc cung cấp dầu bôi trơn cho động cơ:

  • Bình dầu bôi trơn (Hộp dầu): Đây là nơi chứa dầu bôi trơn. Dầu từ bình sẽ được bơm lên các bộ phận cần thiết của động cơ.
  • Bơm dầu: Bơm dầu có nhiệm vụ bơm dầu từ hộp dầu lên các bộ phận của động cơ. Bơm có thể hoạt động theo nhiều cách khác nhau, tùy vào loại động cơ.
  • Lọc dầu: Lọc dầu giúp loại bỏ các cặn bẩn và tạp chất trong dầu, đảm bảo dầu bôi trơn luôn sạch.
  • Ống dẫn dầu: Các ống dẫn giúp dầu được truyền từ bơm đến các bộ phận của động cơ, đặc biệt là những chi tiết cần bôi trơn như trục khuỷu, piston, và các bộ phận chuyển động khác.
  • Cảm biến dầu: Cảm biến dầu giúp theo dõi mức dầu trong động cơ, đảm bảo hệ thống không bị thiếu dầu hoặc có dầu dư thừa.

Nguyên Lý Hoạt Động Của hệ thống bôi trơn trên ô tô

Nguyên lý hoạt động của hệ thống bôi trơn trên ô tô khá đơn giản:

  • Bơm dầu: Khi động cơ khởi động, bơm dầu sẽ hút dầu từ bình chứa và đưa nó đến các bộ phận cần bôi trơn trong động cơ.
  • Tạo lớp màng dầu: Dầu sẽ hình thành lớp màng giữa các bộ phận ma sát như trục khuỷu, piston, và các bộ phận khác, giúp chúng không tiếp xúc trực tiếp và giảm thiểu mài mòn.
  • Lọc dầu: Trong quá trình sử dụng, dầu có thể bị nhiễm bẩn bởi các tạp chất và cặn bã từ động cơ. Lọc dầu giúp loại bỏ những tạp chất này để duy trì hiệu quả làm việc của hệ thống.
  • Dầu được lưu thông: Dầu sẽ tiếp tục lưu thông qua các bộ phận động cơ, làm nhiệm vụ làm mát và bảo vệ động cơ cho đến khi hết vòng tuần hoàn. Dầu đã qua sử dụng sẽ quay trở lại bình dầu để được thay mới hoặc lọc lại.

Những Lỗi Thường Gặp và Phương Án Trong hệ thống bôi trơn trên ô tô

he-thong-boi-tron-tren-o-to-3
Những Lỗi Thường Gặp và Phương Án Trong hệ thống bôi trơn trên ô tô

Dưới đây là các phương án sửa chữa cho những lỗi thường gặp trong hệ thống bôi trơn trên ô tô:

1. Lỗi Mất Dầu Do Rò Rỉ

Nguyên nhân: Rò rỉ dầu qua các ống dẫn, phớt dầu, nắp bình dầu hoặc các mối nối.

Phương án sửa chữa:

  • Kiểm tra các điểm rò rỉ: Kiểm tra các ống dẫn dầu, phớt dầu, và mối nối có bị lỏng hoặc hư hỏng không.
  • Thay thế phớt dầu: Nếu phớt dầu bị mòn hoặc nứt, cần thay phớt mới.
  • Thay thế các ống dẫn hoặc nắp bình dầu: Nếu có rò rỉ qua các bộ phận này, thay thế chúng ngay lập tức.
  • Kiểm tra mối nối và làm chặt lại: Đảm bảo tất cả các mối nối và kết nối dầu được làm chặt đúng cách.

2. Lọc Dầu Bị Tắc

Nguyên nhân: Cặn bẩn, bụi bặm và tạp chất tích tụ trong bộ lọc dầu.

Phương án sửa chữa:

  • Thay lọc dầu: Nếu lọc dầu bị tắc, cần thay thế lọc dầu mới.
  • Vệ sinh bộ lọc (nếu có thể): Một số loại lọc dầu có thể vệ sinh, tuy nhiên nếu quá cũ hoặc bị tắc nghiêm trọng, tốt nhất nên thay mới.
  • Kiểm tra chất lượng dầu: Đảm bảo rằng dầu mới có chất lượng tốt và không có tạp chất, tránh tái diễn tình trạng tắc lọc.

3. Bơm Dầu Không Hoạt Động Hoặc Hỏng

Nguyên nhân: Bơm dầu bị hỏng hoặc không cung cấp đủ dầu cho hệ thống.

Phương án sửa chữa:

  • Kiểm tra bơm dầu: Sử dụng máy chẩn đoán hoặc kiểm tra thủ công để xác định xem bơm dầu có hoạt động hay không.
  • Thay bơm dầu: Nếu bơm dầu bị hỏng, cần thay thế bơm dầu mới.
  • Kiểm tra áp suất dầu: Đảm bảo áp suất dầu trong hệ thống là đủ để bôi trơn tất cả các bộ phận động cơ.

4. Dầu Bị Nhiễm Tạp Chất Hoặc Pha Loãng

Nguyên nhân: Dầu bị nhiễm nước, khí thải hoặc các chất lạ khác, làm giảm khả năng bôi trơn.

Phương án sửa chữa:

  • Thay dầu và thay lọc dầu: Thay hết dầu cũ và thay lọc dầu để loại bỏ các tạp chất.
  • Kiểm tra nguồn nhiễm tạp chất: Xác định nguyên nhân gây nhiễm tạp chất (như hệ thống làm mát, ống dẫn bị rò rỉ nước, v.v.) và sửa chữa.
  • Vệ sinh hệ thống bôi trơn: Đảm bảo không có tạp chất trong hệ thống bôi trơn, từ bộ lọc đến các ống dẫn.

5. Mức Dầu Thấp

Nguyên nhân: Mức dầu thấp do rò rỉ hoặc không kiểm tra dầu định kỳ.

Phương án sửa chữa:

  • Kiểm tra và bổ sung dầu: Kiểm tra mức dầu và bổ sung dầu nếu cần thiết.
  • Tìm kiếm nguyên nhân rò rỉ: Nếu mức dầu thấp liên tục, cần kiểm tra hệ thống để tìm điểm rò rỉ và sửa chữa.
  • Kiểm tra nắp bình dầu: Đảm bảo nắp bình dầu kín và không bị hở.

6. Dầu Bị Phân Hủy Hoặc Quá Cũ

Nguyên nhân: Dầu bôi trơn sử dụng lâu dài bị phân hủy hoặc mất khả năng bôi trơn.

Phương án sửa chữa:

  • Thay dầu mới: Thay hết dầu cũ bằng loại dầu mới đúng loại và phù hợp với yêu cầu của động cơ.
  • Thay lọc dầu: Lọc dầu cần được thay định kỳ để đảm bảo dầu luôn sạch và hiệu quả.
  • Thực hiện thay dầu theo định kỳ: Đảm bảo thực hiện thay dầu theo lịch trình bảo dưỡng của nhà sản xuất.

7. Chất Lượng Dầu Kém Hoặc Không Đúng Loại

Nguyên nhân: Sử dụng dầu không đạt chất lượng hoặc không phù hợp với yêu cầu của động cơ.

Phương án sửa chữa:

  • Thay dầu bằng loại phù hợp: Thay dầu không đúng loại hoặc chất lượng kém bằng dầu có chất lượng tốt và phù hợp với yêu cầu của động cơ.
  • Đảm bảo sử dụng dầu chính hãng: Luôn sử dụng dầu chính hãng hoặc dầu được nhà sản xuất khuyến cáo.

8. Áp Suất Dầu Không Ổn Định

Nguyên nhân: Bơm dầu không hoạt động đúng hoặc các ống dẫn dầu bị tắc nghẽn.

Phương án sửa chữa:

  • Kiểm tra bơm dầu: Đảm bảo bơm dầu hoạt động bình thường và có đủ áp suất.
  • Kiểm tra các ống dẫn dầu: Đảm bảo rằng các ống dẫn không bị tắc nghẽn hoặc bị lắp sai.
  • Kiểm tra cảm biến áp suất dầu: Nếu cảm biến áp suất dầu bị lỗi, cần thay thế cảm biến mới.

9. Nắp Bình Dầu Bị Hở Hoặc Không Kín

Nguyên nhân: Nắp bình dầu không khít, dẫn đến mất dầu hoặc không duy trì áp suất dầu.

Phương án sửa chữa:

  • Kiểm tra và thay nắp bình dầu: Nếu nắp bình dầu không khít hoặc bị hỏng, cần thay thế nắp mới.
  • Kiểm tra lại quy trình đóng nắp: Đảm bảo nắp được đóng kín đúng cách sau mỗi lần kiểm tra hoặc thay dầu.

10. Chống Ăn Mòn Không Hiệu Quả

Nguyên nhân: Dầu không còn khả năng chống ăn mòn hoặc bảo vệ các bộ phận kim loại.

Phương án sửa chữa:

  • Thay dầu mới: Sử dụng dầu có khả năng chống ăn mòn tốt để bảo vệ các bộ phận kim loại trong động cơ.
  • Kiểm tra chất lượng dầu định kỳ: Đảm bảo rằng dầu luôn có chất lượng tốt và có khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

11. Hệ Thống Làm Mát Bôi Trơn Không Hoạt Động Hiệu Quả

Nguyên nhân: Hệ thống làm mát dầu bị hỏng hoặc không đủ hiệu quả.

Phương án sửa chữa:

  • Kiểm tra hệ thống làm mát: Kiểm tra bộ làm mát dầu và các bộ phận liên quan (quạt làm mát, ống dẫn, v.v.) để đảm bảo chúng hoạt động bình thường.
  • Vệ sinh bộ làm mát: Đảm bảo bộ làm mát không bị bẩn hoặc tắc nghẽn, nếu cần thì vệ sinh hoặc thay mới.
  • Kiểm tra nhiệt độ dầu: Nếu dầu quá nóng, cần thay đổi bộ làm mát hoặc thay dầu mới.

12. Tháo Dầu Không Đúng Cách

Nguyên nhân: Thao tác thay dầu không đúng cách hoặc thiếu dầu sau khi thay.

Phương án sửa chữa:

  • Thực hiện thay dầu đúng quy trình: Đảm bảo thay dầu đúng theo quy trình của nhà sản xuất, bao gồm việc thay lọc dầu và bổ sung dầu mới đủ lượng.
  • Kiểm tra lại mức dầu: Sau khi thay dầu, kiểm tra lại mức dầu trong động cơ và bổ sung nếu cần thiết.

13. Bể Hoặc Nứt Bình Dầu

Nguyên nhân: Bình dầu bị nứt hoặc vỡ, dẫn đến rò rỉ dầu.

Phương án sửa chữa:Thay bình dầu mới: Nếu bình dầu bị nứt hoặc vỡ, cần thay thế bình dầu mới để tránh mất dầu và duy trì hoạt động của hệ thống bôi trơn.

14. Mất Đồng Bộ Trong Hệ Thống Bôi Trơn

Nguyên nhân: Các bộ phận trong hệ thống bôi trơn trên ô tô không đồng bộ hoặc không hoạt động đúng.

Phương án sửa chữa: Kiểm tra và thay thế các bộ phận không hoạt động: Kiểm tra toàn bộ hệ thống bôi trơn từ bơm dầu, cảm biến, lọc dầu đến các ống dẫn để đảm bảo mọi bộ phận đều hoạt động đồng bộ

Tổng hợp các mã lỗi khi hệ thống bôi trơn trên ô tô gặp sự cố

he-thong-boi-tron-tren-o-to-2
Tổng hợp các mã lỗi khi hệ thống bôi trơn trên ô tô gặp sự cố

Khi hệ thống bôi trơn ô tô gặp sự cố, hệ thống có thể báo mã lỗi qua các thiết bị chẩn đoán ô tô (OBD-II). Các mã lỗi này giúp xác định vấn đề cụ thể trong hệ thống bôi trơn. Dưới đây là một số mã lỗi phổ biến liên quan đến hệ thống bôi trơn trên ô tô:

1. P0520 – Pressure Oil Sensor/Switch Circuit Malfunction

  • Mô tả: Lỗi cảm biến áp suất dầu. Cảm biến áp suất dầu không hoạt động hoặc không gửi tín hiệu chính xác đến bộ điều khiển động cơ.
  • Nguyên nhân: Cảm biến áp suất dầu bị hỏng, dây nối bị đứt, hoặc kết nối lỏng lẻo.

2. P0521 – Engine Oil Pressure Sensor Range/Performance Problem

  • Mô tả: Vấn đề về phạm vi hoặc hiệu suất của cảm biến áp suất dầu.
  • Nguyên nhân: Áp suất dầu quá thấp hoặc quá cao, hoặc cảm biến không hoạt động đúng.

3. P0522 – Engine Oil Pressure Sensor Low Voltage

  • Mô tả: Cảm biến áp suất dầu báo tín hiệu điện áp thấp.
  • Nguyên nhân: Lỗi mạch điện, kết nối kém, hoặc cảm biến áp suất dầu bị hỏng.

4. P0523 – Engine Oil Pressure Sensor High Voltage

  • Mô tả: Cảm biến áp suất dầu báo tín hiệu điện áp cao.
  • Nguyên nhân: Lỗi mạch điện, cảm biến bị hỏng hoặc kết nối kém.

5. P0524 – Engine Oil Pressure Too Low

  • Mô tả: Áp suất dầu động cơ quá thấp.
  • Nguyên nhân: Mức dầu thấp, bơm dầu không hoạt động, lọc dầu bị tắc, hoặc động cơ bị mài mòn nghiêm trọng.

6. P0530 – A/C Refrigerant Temperature Sensor Circuit Malfunction

  • Mô tả: Mã lỗi này thường liên quan đến hệ thống lạnh (A/C), nhưng đôi khi có thể xảy ra do hệ thống bôi trơn bị nhiễu tín hiệu.
  • Nguyên nhân: Lỗi cảm biến nhiệt độ chất làm lạnh hoặc vấn đề trong mạch điện.

7. P0600 – Serial Communication Link Malfunction

  • Mô tả: Lỗi liên quan đến sự giao tiếp giữa các bộ phận trong hệ thống, có thể ảnh hưởng đến việc giám sát cảm biến bôi trơn.
  • Nguyên nhân: Sự cố trong mạch điện, kết nối không ổn định.

8. P0700 – Transmission Control System Malfunction

  • Mô tả: Lỗi hệ thống điều khiển hộp số, tuy không trực tiếp liên quan đến hệ thống bôi trơn nhưng có thể ảnh hưởng đến việc đo lường và báo cáo tình trạng bôi trơn.
  • Nguyên nhân: Hệ thống truyền động hoặc cảm biến áp suất dầu hộp số gặp sự cố.

9. P2500 – Charging System Voltage Low

  • Mô tả: Hệ thống sạc có điện áp thấp, ảnh hưởng đến hiệu suất của cảm biến và hệ thống bôi trơn.
  • Nguyên nhân: Lỗi máy phát điện hoặc kết nối điện, có thể làm ảnh hưởng đến việc cấp nguồn cho các cảm biến trong hệ thống bôi trơn.

10. P2501 – Charging System Voltage High

  • Mô tả: Hệ thống sạc có điện áp cao, có thể gây sai lệch tín hiệu từ cảm biến áp suất dầu.
  • Nguyên nhân: Lỗi bộ điều chỉnh điện áp hoặc hệ thống sạc không ổn định.

11. P0670 – Cylinder 1 Glow Plug Circuit Malfunction

  • Mô tả: Mã lỗi liên quan đến hệ thống bugi đốt, đôi khi có thể liên quan đến sự cố hệ thống dầu nếu các cảm biến chung sử dụng cùng một mạch điện.
  • Nguyên nhân: Mạch điện của bugi đốt bị hỏng, hoặc sự cố trong mạch điện cung cấp cho cảm biến bôi trơn.

12. P0705 – Transmission Range Sensor Circuit Malfunction

  • Mô tả: Lỗi trong cảm biến dải số hộp số, ảnh hưởng đến các thông tin liên quan đến hệ thống bôi trơn.
  • Nguyên nhân: Cảm biến dải số bị hỏng hoặc tín hiệu không chính xác.

13. P1600 – Start-up Engine Control Malfunction

  • Mô tả: Lỗi điều khiển động cơ khi khởi động, có thể ảnh hưởng đến việc cấp dầu bôi trơn khi động cơ mới khởi động.
  • Nguyên nhân: Sự cố trong hệ thống điều khiển động cơ, ảnh hưởng đến các cảm biến và bơm dầu.

14. P3000 – Hybrid Battery Pack Voltage Problem

  • Mô tả: Mã lỗi này chủ yếu dành cho các xe hybrid, nhưng có thể ảnh hưởng đến các cảm biến điện tử, bao gồm cảm biến áp suất dầu.
  • Nguyên nhân: Sự cố trong bộ pin hybrid hoặc vấn đề trong mạch điện.

15. P0420 – Catalyst System Efficiency Below Threshold (Bank 1)

  • Mô tả: Lỗi hiệu suất hệ thống xúc tác thấp, có thể ảnh hưởng đến các cảm biến liên quan đến dầu và nhiên liệu.
  • Nguyên nhân: Hệ thống xử lý khí thải có vấn đề, làm ảnh hưởng đến hệ thống bôi trơn do sự rò rỉ hoặc sự thay đổi áp suất.

Cách Kiểm Tra Mã Lỗi với hệ thống bôi trơn trên ô tô

Để kiểm tra mã lỗi liên quan đến hệ thống bôi trơn trên ô tô, bạn cần sử dụng máy chẩn đoán OBD-II. Quá trình này giúp nhận diện mã lỗi từ bộ điều khiển động cơ (ECU) và cho phép các kỹ thuật viên xác định sự cố cụ thể trong hệ thống bôi trơn. Sau khi có mã lỗi, các bước sửa chữa hoặc thay thế phụ tùng có thể được thực hiện.

Mỗi xe ô tô có thể có các mã lỗi khác nhau tùy thuộc vào hệ thống điều khiển động cơ của nhà sản xuất và loại động cơ. Vì vậy, nếu gặp mã lỗi liên quan đến hệ thống bôi trơn, bạn nên tham khảo sách hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc nhờ đến sự giúp đỡ của kỹ thuật viên chuyên nghiệp để xử lý vấn đề.